CTCP Thủy điện Nước Trong (nth)

53.20
-3.30
(-5.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56.50
53.20
53.20
53.20
100
16.0K
4.7K
12.0x
3.5x
27% # 29%
0.9
610 Bi
11 Mi
356
65 - 47.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
53.20 100 57.50 100
53.00 100 58.00 200
52.50 200 59.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 54.9%
POW 11.45 (0.10) 9.4%
PGV 19.05 (0.05) 7.5%
IDC 54.20 (0.20) 6.3%
VSH 51.00 (0.00) 4.2%
BWE 44.95 (-0.05) 3.5%
DTK 12.40 (0.00) 3.0%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.90 (0.00) 1.7%
CHP 33.00 (0.00) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.4%
PPC 11.15 (0.05) 1.3%
SHP 34.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:29 53.20 -4.80 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 97.79 (0.10) 0% 33.12 (0.04) 0%
2020 77.24 (0.10) 0% 18.57 (0.04) 0%
2021 87.08 (0.11) 0% 26.58 (0.04) 0%
2022 93.11 (0.13) 0% 34.81 (0.07) 0%
2023 90.32 (0.07) 0% 33.98 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV19,36626,72628,47033,563115,837134,307105,001103,412103,46688,915117,365
Tổng lợi nhuận trước thuế7,18814,06115,50416,92558,12872,72244,64639,96139,88025,28952,752
Lợi nhuận sau thuế 6,81913,34814,71816,06655,18469,05442,37738,53537,85525,28952,752
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,81913,34814,71816,06655,18469,05442,37738,53537,85525,28952,752
Tổng tài sản189,171202,323211,054234,602234,602241,923260,055287,138285,036290,730
Tổng nợ16,42125,59029,34556,80956,80964,52293,465130,381135,721154,886
Vốn chủ sở hữu172,750176,733181,709177,793177,793177,401166,590156,757149,315135,844


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |