CTCP Cấp nước Nhà Bè (nbw)

27
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
27
27
27
1,100
16.0K
2.7K
10.2x
1.7x
10% # 17%
2.5
294 Bi
11 Mi
1,301
35.9 - 21.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.30 100 28.50 500
26.20 3,000 29.60 100
26.10 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 54.9%
POW 11.45 (0.10) 9.4%
PGV 19.05 (0.05) 7.5%
IDC 54.20 (0.20) 6.3%
VSH 51.00 (0.00) 4.2%
BWE 44.95 (-0.05) 3.5%
DTK 12.40 (0.00) 3.0%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.90 (0.00) 1.7%
CHP 33.00 (0.00) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.4%
PPC 11.15 (0.05) 1.3%
SHP 34.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 27 0 700 700
11:10 27 0 400 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 596.05 (0.60) 0% 9.28 (0.01) 0%
2018 619.84 (0.64) 0% 12.77 (0.01) 0%
2019 661.24 (0.67) 0% 14.99 (0.01) 0%
2020 753.85 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2021 797.96 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2022 842.06 (0.85) 0% 0 (0.02) 0%
2023 873.23 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV221,069231,662219,936223,497888,862853,430748,628749,333665,003641,790603,318559,011515,320484,443
Tổng lợi nhuận trước thuế10,70210,6018,8327,88132,95826,95222,65720,79917,97314,60512,74212,56829,97433,481
Lợi nhuận sau thuế 8,0718,4166,9895,54825,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,14326,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0718,4166,9895,54825,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,14326,484
Tổng tài sản303,381310,127302,491302,967302,656301,181258,308273,976245,643246,863257,456236,584249,147238,288
Tổng nợ128,877143,695119,791126,874126,945119,28789,439106,65981,44684,08695,51475,09181,38073,594
Vốn chủ sở hữu174,503166,432182,700176,094175,711181,894168,869167,316164,197162,777161,942161,493167,767164,694


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |