CTCP Đầu tư MST (mst)

5.70
-0.10
(-1.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.80
5.70
728,000
11.2K
0.2K
24.3x
0.5x
1% # 2%
1.5
426 Bi
84 Mi
1,477,262
7.4 - 4.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 367,800 5.70 8,300
5.50 318,000 5.80 326,500
5.40 112,200 5.90 458,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 81,200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (0.30) 28.9%
VCG 25.30 (-0.15) 11.3%
LGC 62.30 (3.50) 9.9%
THD 25.70 (-0.10) 9.5%
CTD 75.00 (-0.10) 7.3%
PC1 25.90 (0.05) 6.7%
CII 23.00 (0.70) 6.2%
SCG 63.40 (0.10) 5.0%
HHV 14.70 (-0.05) 4.6%
DPG 42.95 (0.15) 2.8%
BCG 3.62 (0.01) 2.4%
FCN 17.00 (0.00) 2.0%
HBC 7.90 (-0.10) 1.9%
LCG 12.15 (0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.80 0.20 236,300 236,300
09:11 5.80 0.20 100 236,400
09:13 5.80 0.20 100 236,500
09:14 5.80 0.20 500 237,000
09:15 5.80 0.20 300 237,300
09:23 5.80 0.20 3,100 240,400
09:24 5.80 0.20 112,400 352,800
09:25 5.80 0.20 6,500 359,300
09:27 5.80 0.20 23,500 382,800
09:28 5.80 0.20 75,000 457,800
09:29 5.70 0.10 77,100 534,900
09:30 5.80 0.20 10,000 544,900
09:32 5.80 0.20 22,200 567,100
09:33 5.80 0.20 4,000 571,100
09:37 5.80 0.20 100 571,200
09:46 5.80 0.20 200 571,400
09:50 5.80 0.20 2,000 573,400
10:19 5.70 0.10 3,000 576,400
10:22 5.70 0.10 100,000 676,400
10:26 5.70 0.10 2,000 678,400
10:27 5.70 0.10 15,000 693,400
10:32 5.70 0.10 3,200 696,600
10:34 5.70 0.10 1,900 698,500
10:37 5.70 0.10 6,000 704,500
10:39 5.70 0.10 1,000 705,500
10:41 5.70 0.10 1,100 706,600
10:48 5.70 0.10 1,000 707,600
10:53 5.70 0.10 3,400 711,000
10:56 5.80 0.20 100 711,100
10:58 5.70 0.10 100 711,200
11:13 5.70 0.10 6,000 717,200
11:18 5.70 0.10 2,000 719,200
11:19 5.70 0.10 2,400 721,600
11:20 5.70 0.10 200 721,800
11:21 5.70 0.10 1,900 723,700
11:24 5.70 0.10 4,300 728,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.09) 0% 10.14 (0.01) 0%
2018 75 (0.12) 0% 5.12 (0.01) 0%
2019 250 (0.06) 0% 28 (0.01) 0%
2020 150 (0.34) 0% 12 (0.03) 0%
2021 1,100 (0.47) 0% 96 (0.08) 0%
2022 2,600 (0.37) 0% 240 (0.08) 0%
2023 1,100 (0.21) 0% 86.72 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV414,471274,010303,361282,1241,273,9661,207,223374,832465,277344,24760,710122,82893,392149,528173,155
Tổng lợi nhuận trước thuế8,5686,6423,1774,04422,43290,13280,86686,04231,38112,1509,39910,31610,0978,700
Lợi nhuận sau thuế 5,3985,1833,2563,30417,14068,29572,36576,90127,5049,3077,4928,2538,0786,786
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3985,1833,2563,30417,14068,29572,29976,31426,89512,8297,4928,2538,0786,786
Tổng tài sản1,750,5741,308,1791,282,8691,627,2451,750,5741,218,9621,301,5351,774,0041,578,938808,240281,405249,580206,506235,284
Tổng nợ901,913464,593444,465792,096901,913387,117467,485936,3931,067,183323,98868,32443,6928,87145,726
Vốn chủ sở hữu848,661843,587838,404835,149848,661831,845834,051837,611511,755484,251213,081205,888197,636189,558

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ424 tỷ848 tỷ1271 tỷ1695 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ588 tỷ1177 tỷ1765 tỷ2354 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |