CTCP Dược thú Y Cai Lậy (mkv)

9
-1
(-10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
9
9
9
1,100
17.4K
1.5K
6.1x
0.5x
7% # 8%
1.4
45 Bi
5 Mi
957
10 - 8.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 9.90 1,200
0 10.00 100
0.00 0 10.30 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 84.50 (-5.90) 41.1%
DHG 92.90 (-1.60) 14.8%
DHT 83.90 (0.40) 8.2%
IMP 41.65 (-0.45) 7.8%
DVN 23.00 (-0.80) 6.6%
CSV 32.95 (-2.45) 4.7%
TRA 66.40 (-3.30) 3.5%
VFG 64.50 (-1.90) 3.3%
DMC 58.90 (-4.10) 2.6%
DCL 22.90 (0.65) 1.9%
OPC 21.90 (-0.60) 1.7%
DP3 56.70 (0.60) 1.4%
PMC 114.00 (2.00) 1.3%
DHD 35.00 (1.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9 -1 500 500
09:15 9 -1 500 1,000
09:44 9 -1 100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 125 (0.14) 0% 5 (0.00) 0%
2018 150 (0.16) 0% 3 (0.00) 0%
2019 150 (0.14) 0% 3 (0.00) 0%
2020 150 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2021 130 (0.13) 0% 0 (0.01) 0%
2022 150 (0.13) 0% 0 (0.01) 0%
2023 143.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,41831,96728,59926,105119,088121,147125,006131,162114,822139,659163,208141,351111,99897,713
Tổng lợi nhuận trước thuế3562,3114,3802,2219,2687,7527,5028,7577,6122,4333183162,9051,463
Lợi nhuận sau thuế 2541,8473,5041,7777,3826,2015,9047,5287,0531,698-2181922,1021,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2541,8473,5041,7777,3826,2015,9047,5287,0531,698-2181922,1021,042
Tổng tài sản109,046111,915112,008101,336109,04698,326106,044108,56699,490105,716128,229134,460130,73678,394
Tổng nợ21,84224,96526,90519,73721,84218,50432,42440,84939,30352,76876,47582,48877,45550,324
Vốn chủ sở hữu87,20386,95085,10281,59887,20379,82273,62067,71660,18852,94851,75551,97253,28028,070

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-55 tỷ0 tỷ55 tỷ110 tỷ165 tỷ221 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ42 tỷ85 tỷ127 tỷ169 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |