CTCP Licogi 13 (lig)

4.50
0.10
(2.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.40
4.50
4.30
175,800
12K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.7
257 Bi
95 Mi
551,454
4.3 - 2.5
4,862 Bi
1,141 Bi
426.2%
19.01%
37 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 300 4.50 288,800
4.30 243,000 4.60 166,600
4.20 35,700 4.70 58,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.25 (-0.15) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.70 (0.60) 7.3%
PC1 23.35 (0.15) 6.7%
CII 26.65 (-0.55) 6.2%
SCG 66.40 (-0.20) 5.0%
HHV 14.25 (-0.25) 4.6%
DPG 43.15 (-0.65) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.25 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 4.40 0.10 10,100 10,100
09:13 4.40 0.10 1,000 11,100
09:15 4.40 0.10 100 11,200
09:17 4.40 0.10 10,000 21,200
09:18 4.40 0.10 16,000 37,200
09:29 4.40 0.10 20,000 57,200
09:33 4.40 0.10 1,000 58,200
09:39 4.40 0.10 100 58,300
09:41 4.40 0.10 10,000 68,300
09:53 4.40 0.10 5,000 73,300
09:58 4.40 0.10 4,000 77,300
10:10 4.40 0.10 13,000 90,300
10:12 4.40 0.10 20,000 110,300
10:15 4.40 0.10 2,000 112,300
10:25 4.40 0.10 1,500 113,800
10:38 4.40 0.10 1,000 114,800
10:39 4.40 0.10 2,500 117,300
10:40 4.40 0.10 200 117,500
10:45 4.40 0.10 5,200 122,700
10:49 4.40 0.10 1,000 123,700
10:50 4.40 0.10 100 123,800
10:52 4.40 0.10 1,300 125,100
10:55 4.40 0.10 1,500 126,600
10:56 4.40 0.10 500 127,100
10:57 4.40 0.10 500 127,600
10:58 4.40 0.10 300 127,900
11:10 4.40 0.10 9,200 137,100
11:15 4.40 0.10 100 137,200
13:11 4.40 0.10 600 137,800
13:19 4.40 0.10 15,300 153,100
13:21 4.40 0.10 2,200 155,300
13:23 4.40 0.10 11,000 166,300
13:24 4.40 0.10 1,000 167,300
13:25 4.40 0.10 5,200 172,500
13:31 4.40 0.10 3,100 175,600
13:32 4.40 0.10 100 175,700
13:34 4.50 0.20 100 175,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,100 (1.19) 0% 86.03 (0.01) 0%
2018 1,300 (1.71) 0% 58.73 (0.03) 0%
2019 1,850 (2.23) 0% 52.83 (0.02) 0%
2020 2,030 (2.34) 0% 58.76 (0.01) 0%
2021 2,250 (2.44) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,500 (3.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,500 (0.37) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,466,351701,2951,033,681564,9113,766,2383,325,2022,968,7972,439,7782,341,5902,228,7951,714,2691,187,183862,2241,301,734
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5151,1993681,7826,8634,21215,68059,49923,04231,88737,90612,71616,66148,558
Lợi nhuận sau thuế 1,203902-1,0551,1882,2392,6079,02746,29411,03322,95127,3868,81912,37637,420
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2501,130-1,699714-1052,9197,58351,1775,31116,88520,2534,7808,26633,168
Tổng tài sản6,003,4715,776,5305,983,2526,645,8706,003,4716,584,0366,470,3605,192,7555,346,3994,070,5993,433,6602,058,7091,686,3221,420,344
Tổng nợ4,862,4984,635,6634,822,9475,205,4454,862,4985,183,5755,163,7924,307,9594,511,5513,490,6432,872,8081,548,0111,175,4131,111,445
Vốn chủ sở hữu1,140,9731,140,8671,160,3051,440,4261,140,9731,400,4621,306,568884,795834,848579,956560,852510,699510,909308,899


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |