Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (l40)

40.10
-0.60
(-1.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.70
40.70
40.70
37.10
2,500
19.4K
1.3K
32.6x
2.1x
3% # 6%
1.4
147 Bi
4 Mi
1,683
39.9 - 19

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.00 200 39.50 3,000
37.90 200 40.20 500
37.80 200 40.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 40.70 0.80 1,000 1,000
13:33 40.10 0.20 1,500 2,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0) 0% 3.37 (0) 0%
2011 0 (0) 0% 3.54 (0) 0%
2020 200 (0.17) 0% 7.20 (0.01) 0%
2021 180 (0.17) 0% 12 (0.00) 0%
2022 180 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%
2023 180 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV79,11770,56818,68841,315110,690167,796170,595174,933132,098215,882
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0022,5374652631,39524438410,1765,8759,064
Lợi nhuận sau thuế 1,8172,0303722921,111-7693068,7324,6957,247
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8152,0303722921,111-7693068,7324,6957,247
Tổng tài sản137,736152,267170,918185,797185,797155,137193,488186,962123,543109,890
Tổng nợ67,99284,960105,640120,891120,89191,342128,924118,15160,46046,993
Vốn chủ sở hữu69,74467,30765,27864,90664,90663,79564,56468,81263,08262,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |