CTCP Tập đoàn Thiên Quang (itq)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3.10
2.90
53,700
10.4K
0.0K
80x
0.2x
0% # 0%
1.9
76 Bi
32 Mi
244,715
3.4 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 250,800 3.00 16,000
2.80 250,200 3.10 110,700
2.70 53,300 3.20 186,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 88.10 (1.00) 55.6%
TLG 53.20 (-1.00) 9.5%
PTB 51.80 (-0.40) 7.9%
DHC 36.20 (1.50) 5.2%
SHI 14.00 (-0.15) 5.2%
PLC 28.50 (-0.10) 4.6%
INN 68.90 (2.90) 2.4%
SVI 55.60 (3.60) 1.8%
HHP 8.92 (-0.08) 1.7%
DLG 2.94 (-0.03) 1.4%
HAP 6.45 (-0.05) 1.3%
CAP 39.10 (-0.10) 1.2%
MCP 28.95 (-0.20) 1.1%
TLD 7.88 (0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0 2,200 2,200
09:13 3.10 0.10 100 2,300
09:38 3 0 2,500 4,800
09:51 3 0 8,600 13,400
10:10 2.90 -0.10 100 13,500
10:13 3 0 1,000 14,500
10:19 3 0 400 14,900
10:37 3 0 20,000 34,900
10:51 3 0 300 35,200
10:58 3 0 6,000 41,200
11:10 3 0 300 41,500
11:14 3 0 1,000 42,500
11:21 2.90 -0.10 200 42,700
13:10 3 0 600 43,300
13:14 3 0 100 43,400
13:17 3 0 200 43,600
13:20 3 0 600 44,200
13:21 3 0 2,400 46,600
13:23 3 0 600 47,200
13:48 3 0 1,300 48,500
13:49 3 0 5,100 53,600
13:51 3 0 100 53,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 534 (0.40) 0% 6 (0.00) 0%
2018 594 (0.46) 0% 11 (0.01) 0%
2019 530 (0.46) 0% 10.50 (0.00) 0%
2020 420 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.69) 0% 0 (0.01) 0%
2022 750 (0.67) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 668 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV153,639139,093140,288122,549555,569544,672669,696689,037453,255459,068457,130403,976394,951534,596
Tổng lợi nhuận trước thuế2952621303621,0481,989-17,74215,8622,4981,1548,8035,2921,60722,526
Lợi nhuận sau thuế 2952621303621,0481,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2952621303621,0481,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,488
Tổng tài sản541,961543,625513,812511,017541,961516,624550,288505,631380,626405,767434,370428,006422,253459,190
Tổng nợ209,426211,353181,761179,031209,426184,935220,264235,229125,708147,604176,495176,870175,119200,411
Vốn chủ sở hữu332,535332,273332,052331,986332,535331,689330,144270,401254,917258,162257,876251,137247,134258,778

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-236 tỷ0 tỷ236 tỷ471 tỷ707 tỷ942 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ155 tỷ309 tỷ464 tỷ618 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |