CTCP Tập đoàn Thiên Quang (itq)

3
0.10
(3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
3.10
2.80
3,117,900
10.4K
0.0K
80x
0.2x
0% # 0%
1.9
76 Bi
32 Mi
244,715
3.4 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 90,200 3.10 111,200
2.90 1,268,600 0.00 0
2.80 489,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 86.00 (0.10) 55.6%
TLG 55.40 (0.90) 9.5%
PTB 54.80 (0.10) 7.9%
DHC 30.20 (0.00) 5.2%
SHI 15.15 (-0.35) 5.2%
PLC 26.50 (0.70) 4.6%
INN 59.70 (-3.40) 2.4%
SVI 57.40 (0.00) 1.8%
HHP 9.95 (0.00) 1.7%
DLG 2.91 (0.01) 1.4%
HAP 6.76 (0.04) 1.3%
CAP 40.80 (1.10) 1.2%
MCP 32.25 (-0.05) 1.1%
TLD 7.20 (0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0 1,500 1,500
09:16 2.90 0 10,000 11,500
09:17 2.90 0 200 11,700
09:19 2.90 0 3,600 15,300
09:22 2.90 0 22,000 37,300
09:27 2.90 0 8,000 45,300
09:37 3 0.10 100 45,400
09:42 3 0.10 200 45,600
09:48 2.90 0 100 45,700
09:56 2.90 0 1,000 46,700
10:10 2.90 0 43,300 90,000
10:12 2.90 0 2,000 92,000
10:14 2.90 0 29,000 121,000
10:18 2.90 0 15,000 136,000
10:20 2.90 0 2,100 138,100
10:27 2.90 0 2,000 140,100
10:30 2.90 0 10,000 150,100
10:33 2.90 0 7,000 157,100
10:42 2.80 -0.10 30,600 187,700
10:45 2.90 0 100 187,800
10:47 2.90 0 30,000 217,800
10:48 2.90 0 5,000 222,800
10:49 2.90 0 2,000 224,800
10:50 3 0.10 11,000 235,800
11:10 3 0.10 436,400 672,200
11:11 3 0.10 7,800 680,000
11:14 3.10 0.20 100 680,100
11:15 3.10 0.20 1,065,500 1,745,600
11:16 3.10 0.20 4,500 1,750,100
11:17 3.10 0.20 1,000 1,751,100
11:18 3.10 0.20 2,200 1,753,300
11:19 3 0.10 100 1,753,400
11:24 3.10 0.20 100 1,753,500
11:27 3 0.10 300 1,753,800
11:30 3.10 0.20 100 1,753,900
11:31 3 0.10 100 1,754,000
13:10 3 0.10 106,800 1,860,800
13:11 3 0.10 1,000 1,861,800
13:18 3 0.10 80,000 1,941,800
13:19 2.90 0 5,000 1,946,800
13:22 3 0.10 1,000 1,947,800
13:23 3 0.10 700 1,948,500
13:25 3 0.10 3,000 1,951,500
13:26 3 0.10 500 1,952,000
13:27 3 0.10 29,800 1,981,800
13:28 3 0.10 11,400 1,993,200
13:30 3 0.10 6,000 1,999,200
13:47 2.90 0 5,000 2,004,200
13:48 3 0.10 500 2,004,700
13:51 3 0.10 400 2,005,100
13:52 3 0.10 200 2,005,300
13:55 3 0.10 2,500 2,007,800
13:56 3 0.10 1,500 2,009,300
13:58 3 0.10 2,500 2,011,800
13:59 3 0.10 1,000 2,012,800
14:10 2.90 0 1,300 2,014,100
14:15 3 0.10 1,900 2,016,000
14:16 3 0.10 1,000 2,017,000
14:17 3 0.10 2,000 2,019,000
14:29 3 0.10 1,000 2,020,000
14:30 3.10 0.20 1,058,900 3,078,900
14:46 3 0.10 39,000 3,117,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 534 (0.40) 0% 6 (0.00) 0%
2018 594 (0.46) 0% 11 (0.01) 0%
2019 530 (0.46) 0% 10.50 (0.00) 0%
2020 420 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.69) 0% 0 (0.01) 0%
2022 750 (0.67) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 668 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV153,639139,093140,288122,549555,569544,672669,696689,037453,255459,068457,130403,976394,951534,596
Tổng lợi nhuận trước thuế2952621303621,0481,989-17,74215,8622,4981,1548,8035,2921,60722,526
Lợi nhuận sau thuế 2952621303621,0481,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2952621303621,0481,923-17,74212,5741,8967486,9424,0601,15217,488
Tổng tài sản541,961543,625513,812511,017541,961516,624550,288505,631380,626405,767434,370428,006422,253459,190
Tổng nợ209,426211,353181,761179,031209,426184,935220,264235,229125,708147,604176,495176,870175,119200,411
Vốn chủ sở hữu332,535332,273332,052331,986332,535331,689330,144270,401254,917258,162257,876251,137247,134258,778

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-236 tỷ0 tỷ236 tỷ471 tỷ707 tỷ942 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ155 tỷ309 tỷ464 tỷ618 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |