CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam (idj)

5.30
-0.10
(-1.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.50
5.50
5.30
187,300
12.4K
0.5K
7.7x
0.3x
2% # 4%
2.1
711 Bi
173 Mi
1,273,879
8.2 - 3.6
2,102 Bi
2,145 Bi
98.0%
50.50%
108 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 303,500 5.40 222,300
5.20 151,100 5.50 340,800
5.10 33,800 5.60 135,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.25 (-0.15) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.70 (0.60) 7.3%
PC1 23.35 (0.15) 6.7%
CII 26.65 (-0.55) 6.2%
SCG 66.40 (-0.20) 5.0%
HHV 14.25 (-0.25) 4.6%
DPG 43.15 (-0.65) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.25 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.40 0.10 600 600
09:12 5.40 0.10 1,000 1,600
09:19 5.40 0.10 19,000 20,600
09:20 5.40 0.10 3,700 24,300
09:21 5.40 0.10 1,000 25,300
09:22 5.40 0.10 500 25,800
09:24 5.40 0.10 40,000 65,800
09:25 5.40 0.10 400 66,200
09:27 5.50 0.20 2,900 69,100
09:28 5.40 0.10 12,900 82,000
09:29 5.40 0.10 100 82,100
09:30 5.40 0.10 10,000 92,100
09:33 5.40 0.10 4,400 96,500
09:34 5.40 0.10 4,100 100,600
09:36 5.40 0.10 200 100,800
09:37 5.40 0.10 400 101,200
09:38 5.40 0.10 16,800 118,000
09:39 5.40 0.10 200 118,200
09:40 5.30 0 5,000 123,200
09:47 5.40 0.10 900 124,100
09:49 5.30 0 100 124,200
09:59 5.30 0 3,000 127,200
10:16 5.30 0 6,000 133,200
10:23 5.30 0 400 133,600
10:36 5.30 0 100 133,700
10:45 5.30 0 2,000 135,700
10:47 5.40 0.10 300 136,000
10:50 5.40 0.10 2,000 138,000
10:51 5.30 0 100 138,100
10:53 5.40 0.10 300 138,400
11:10 5.30 0 4,100 142,500
11:12 5.30 0 500 143,000
11:16 5.30 0 10,000 153,000
11:18 5.30 0 1,000 154,000
11:23 5.30 0 25,000 179,000
13:10 5.30 0 2,200 181,200
13:20 5.40 0.10 1,500 182,700
13:21 5.40 0.10 100 182,800
13:23 5.40 0.10 700 183,500
13:31 5.40 0.10 100 183,600
13:44 5.40 0.10 400 184,000
13:46 5.30 0 800 184,800
13:47 5.30 0 2,000 186,800
13:48 5.30 0 500 187,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.30) 0% 15.89 (0.00) 0%
2018 313.76 (0.25) 0% 10.41 (0.05) 0%
2019 0 (0.38) 0% 21.96 (0.03) 0%
2020 465.34 (0.41) 0% 73.50 (0.08) 0%
2021 1,067 (0.89) 0% 225 (0.20) 0%
2022 1,949.72 (0.88) 0% 0 (0.14) 0%
2023 1,105 (0.25) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV225,332185,263236,31067,706714,611862,044816,873893,403410,721378,185245,133301,81625,56817,163
Tổng lợi nhuận trước thuế5,09235,72856,81619,231116,867141,471180,889253,91099,48636,58256,6103,017-6,33041
Lợi nhuận sau thuế 2,89027,81045,42115,23691,357109,409147,513202,88678,75929,08351,6933,017-6,33041
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,90127,80945,41915,23891,367109,395147,495202,80778,75929,15551,6933,017-6,32941
Tổng tài sản4,247,3604,409,4064,470,8884,636,2524,247,3604,684,0444,729,2143,455,6292,455,3351,389,695437,219321,328276,851277,339
Tổng nợ2,102,2862,319,2682,408,5602,567,2982,102,2862,630,3262,784,9052,467,4762,052,2471,036,140115,37851,1089,4743,048
Vốn chủ sở hữu2,145,0752,090,1382,062,3282,068,9542,145,0752,053,7181,944,309988,154403,088353,555321,840270,220267,376274,291


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |