CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 (hu3)

3.50
0.20
(6.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.70
3.70
3.50
600
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
0.6
0 Bi
10 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 1,700 3.60 2,100
3.30 27,300 3.70 17,900
3.20 65,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-0.30) 27.2%
THD 35.50 (0.00) 12.2%
LGC 62.00 (0.00) 10.6%
VCG 17.45 (0.10) 9.3%
PC1 22.30 (-0.10) 6.2%
CTD 65.30 (-0.10) 6.0%
SCG 65.70 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (0.00) 4.9%
HHV 11.00 (0.10) 4.2%
CII 14.15 (-0.10) 4.0%
DPG 52.00 (0.20) 2.9%
FCN 12.40 (-0.15) 1.7%
LCG 10.05 (0.00) 1.7%
TCD 4.64 (0.00) 1.4%
L18 39.20 (-0.20) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 0.10 100 100
09:36 3.50 -0.10 300 400
09:43 3.50 -0.10 100 500
10:10 3.50 -0.10 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.40) 0% 18 (0.02) 0%
2018 400 (0.63) 0% 25 (0.02) 0%
2019 425 (0.48) 0% 20 (0.02) 0%
2020 380 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2021 282 (0.16) 0% 0.00 (0.00) 23%
2022 277 (0.21) 0% 1.84 (-0.01) -1%
2023 162 (0.03) 0% 0.56 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,2678,79775,948109,064199,336155,323120,055476,941628,265395,022557,811430,739361,888
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,070-1,521-10,0914216401,0241,75321,75426,90024,12924,20520,84016,206
Lợi nhuận sau thuế -1,070-1,523-10,0063194806611,43316,68121,20819,18316,01915,72312,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,070-1,523-10,0063194806611,43316,68121,05318,68215,31514,97811,848
Tổng tài sản273,350263,073265,441261,533273,350279,741346,707262,394386,171744,126742,475610,046620,161653,605
Tổng nợ127,355119,990121,288126,164127,355134,066198,211111,663225,303575,830547,045428,588442,483479,686
Vốn chủ sở hữu145,995143,083144,153135,369145,995145,676148,496150,731160,867168,295195,429181,458177,678173,919


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |