CTCP Halcom Việt Nam (hid)

2.66
-0.02
(-0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.68
2.68
2.68
2.50
127,300
11.9K
0.1K
26.8x
0.2x
0% # 1%
1.5
206 Bi
77 Mi
131,792
3.5 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.64 200 2.66 6,700
2.63 700 2.67 4,300
2.62 600 2.68 11,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 54.9%
POW 11.45 (0.10) 9.4%
PGV 19.05 (0.05) 7.5%
IDC 54.20 (0.20) 6.3%
VSH 51.00 (0.00) 4.2%
BWE 44.95 (-0.05) 3.5%
DTK 12.40 (0.00) 3.0%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.90 (0.00) 1.7%
CHP 33.00 (0.00) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.4%
PPC 11.15 (0.05) 1.3%
SHP 34.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 2.68 -0.01 1,000 1,000
10:10 2.51 -0.18 22,000 23,000
10:12 2.50 -0.19 16,700 39,700
10:13 2.50 -0.19 800 40,500
10:16 2.64 -0.05 200 40,700
10:56 2.65 -0.04 10,100 50,800
10:57 2.65 -0.04 15,700 66,500
10:59 2.66 -0.03 100 66,600
11:10 2.66 -0.03 1,000 67,600
13:10 2.58 -0.11 24,300 91,900
13:27 2.63 -0.06 100 92,000
13:31 2.59 -0.10 700 92,700
13:32 2.60 -0.09 25,200 117,900
13:33 2.59 -0.10 100 118,000
13:35 2.60 -0.09 400 118,400
13:41 2.61 -0.08 3,100 121,500
13:54 2.62 -0.07 100 121,600
14:10 2.64 -0.05 1,100 122,700
14:11 2.64 -0.05 600 123,300
14:14 2.64 -0.05 600 123,900
14:19 2.64 -0.05 800 124,700
14:22 2.66 -0.03 100 124,800
14:46 2.66 -0.03 2,500 127,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.40) 0% 33 (0.03) 0%
2019 370 (0.28) 0% 18 (0.01) 0%
2020 313.80 (0.40) 0% 15.10 (0.03) 0%
2021 340 (0.31) 0% 0 (0.09) 0%
2022 551.32 (0.23) 0% 30.02 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV92,88476,67443,494131,864345,813229,338309,135404,885281,378327,593396,605269,046
Tổng lợi nhuận trước thuế6,801-20,77217,190-10,141-29,450-10,22185,83533,70113,189-38738,70826,470
Lợi nhuận sau thuế 3,869-21,26114,936-11,188-32,732-10,95485,15732,49410,703-2,82530,97120,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,215-10,85117,705-6,171-16,422-10,10667,78121,69210,945-2,90030,47520,776
Tổng tài sản1,644,8111,607,4471,645,5351,639,1521,639,1521,603,0871,527,0821,463,9491,584,369697,497506,734459,865
Tổng nợ732,192698,698715,524697,172697,172647,215739,234821,223869,22483,292132,229114,575
Vốn chủ sở hữu912,618908,749930,010941,980941,980955,872787,848642,726715,145614,205374,505345,290


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |