CTCP Halcom Việt Nam (hid)

2.79
0.01
(0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.78
2.78
2.79
2.78
11,800
12.1K
0.3K
9.3x
0.2x
1% # 2%
1.6
213 Bi
77 Mi
116,409
3.5 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.79 800 2.80 2,700
2.78 3,200 2.81 3,000
2.76 8,300 2.82 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.50 (0.00) 54.0%
POW 12.95 (0.00) 10.3%
PGV 19.60 (0.00) 7.5%
IDC 53.70 (0.10) 6.0%
VSH 53.40 (0.40) 4.2%
BWE 43.15 (0.05) 3.2%
DTK 13.90 (0.30) 3.2%
TDM 53.90 (0.00) 2.0%
NT2 20.05 (0.10) 2.0%
CHP 34.05 (-0.35) 1.7%
GEG 14.00 (0.00) 1.7%
TMP 67.50 (1.00) 1.6%
PPC 11.60 (0.00) 1.3%
SHP 36.95 (0.55) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.78 0.03 6,300 6,300
09:29 2.79 0.04 3,000 9,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.40) 0% 33 (0.03) 0%
2019 370 (0.28) 0% 18 (0.01) 0%
2020 313.80 (0.40) 0% 15.10 (0.03) 0%
2021 340 (0.31) 0% 0 (0.09) 0%
2022 551.32 (0.23) 0% 30.02 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV118,94192,88476,67443,494331,994345,813229,338309,135404,885281,378327,593396,605269,046
Tổng lợi nhuận trước thuế17,2747,308-20,77217,19021,000-29,450-10,22185,83533,70113,189-38738,70826,470
Lợi nhuận sau thuế 18,0164,360-21,26114,93616,051-32,732-10,95485,15732,49410,703-2,82530,97120,802
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3847,500-10,85117,70522,739-16,422-10,10667,78121,69210,945-2,90030,47520,776
Tổng tài sản1,698,1471,645,2311,607,4471,645,5351,698,1471,639,1521,603,0871,527,0821,463,9491,584,369697,497506,734459,865
Tổng nợ767,021732,122698,698715,524767,021697,172647,215739,234821,223869,22483,292132,229114,575
Vốn chủ sở hữu931,125913,109908,749930,010931,125941,980955,872787,848642,726715,145614,205374,505345,290

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-140 tỷ0 tỷ140 tỷ281 tỷ421 tỷ562 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ538 tỷ1077 tỷ1615 tỷ2153 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |