CTCP Dược Hà Tĩnh (hdp)

26.20
0.10
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.10
27
27
26.20
1,600
12.7K
1.3K
20.9x
2.1x
5% # 10%
0.6
259 Bi
10 Mi
496
26.1 - 16.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.20 1,300 27.00 1,000
26.10 1,200 27.50 300
22.50 100 30.00 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 91.00 (-0.50) 41.3%
DHG 97.40 (0.10) 15.1%
DHT 83.30 (-0.10) 8.2%
IMP 43.00 (0.00) 7.9%
DVN 21.50 (-0.20) 6.1%
CSV 32.20 (-0.05) 4.2%
TRA 74.40 (0.90) 3.6%
VFG 70.70 (1.90) 3.4%
DMC 62.30 (0.90) 2.5%
DCL 23.75 (1.55) 1.9%
OPC 23.20 (0.30) 1.7%
DP3 54.10 (-0.20) 1.4%
PMC 113.00 (0.00) 1.3%
DHD 36.00 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:31 27 0.90 100 100
13:32 27 0.90 400 500
13:33 26.20 0.10 100 600
13:40 26.20 0.10 900 1,500
14:49 26.20 0.10 100 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.37) 0% 12 (0.01) 0%
2018 400 (0.34) 0% 15 (0.01) 0%
2019 380 (0.34) 0% 12 (0.01) 0%
2020 380 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 380 (0.35) 0% 9.60 (0.01) 0%
2022 380 (0) 0% 12 (0) 0%
2023 500 (0) 0% 16 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV422,164479,667352,024337,587342,426337,047370,009387,035364,249324,755
Tổng lợi nhuận trước thuế15,62821,14712,4018,77010,5879,58110,3159,66510,0876,872
Lợi nhuận sau thuế 12,42816,8509,5237,2618,7907,9258,4008,1108,3955,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,42816,8509,5237,2618,7907,9258,4008,1108,3955,521
Tổng tài sản265,621286,274246,889232,102265,621286,274246,889232,102219,121226,717228,472234,519213,118207,096
Tổng nợ139,348155,528128,205120,177139,348155,528128,205120,177113,801133,104145,378156,143137,361133,922
Vốn chủ sở hữu126,273130,746118,684111,925126,273130,746118,684111,925105,31993,61383,09478,37675,75773,174

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ158 tỷ316 tỷ474 tỷ632 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201371 tỷ143 tỷ214 tỷ286 tỷ357 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |