CTCP Cảng Đoạn Xá (dxp)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.80
11.80
11.60
264,700
14.1K
1.0K
11.4x
0.8x
7% # 7%
1.9
695 Bi
60 Mi
392,193
14.8 - 11.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 10,100 11.70 13,900
11.50 37,200 11.80 69,800
11.40 42,300 11.90 60,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 11.80 0.20 100 100
09:38 11.70 0.10 1,000 1,100
09:39 11.60 0 24,600 25,700
09:40 11.60 0 5,400 31,100
09:41 11.60 0 7,300 38,400
09:42 11.60 0 300 38,700
09:43 11.80 0.20 30,000 68,700
09:45 11.60 0 8,000 76,700
09:49 11.70 0.10 3,200 79,900
09:51 11.70 0.10 100 80,000
09:55 11.70 0.10 5,100 85,100
09:58 11.70 0.10 500 85,600
10:10 11.70 0.10 31,500 117,100
10:11 11.60 0 2,000 119,100
10:24 11.60 0 100 119,200
10:30 11.60 0 22,100 141,300
10:31 11.60 0 3,900 145,200
10:51 11.60 0 1,000 146,200
10:52 11.60 0 400 146,600
10:54 11.60 0 600 147,200
11:10 11.60 0 200 147,400
11:11 11.60 0 100 147,500
11:13 11.60 0 200 147,700
11:22 11.70 0.10 100 147,800
11:28 11.70 0.10 500 148,300
13:10 11.60 0 4,600 152,900
13:17 11.60 0 4,100 157,000
13:26 11.60 0 100 157,100
13:27 11.60 0 3,800 160,900
13:30 11.60 0 500 161,400
13:34 11.70 0.10 400 161,800
13:37 11.60 0 5,800 167,600
13:39 11.60 0 14,600 182,200
13:40 11.60 0 5,400 187,600
13:41 11.70 0.10 100 187,700
13:47 11.60 0 1,000 188,700
13:51 11.60 0 200 188,900
13:57 11.60 0 800 189,700
14:10 11.60 0 31,400 221,100
14:12 11.60 0 600 221,700
14:18 11.60 0 11,600 233,300
14:19 11.60 0 1,000 234,300
14:21 11.60 0 100 234,400
14:22 11.60 0 1,100 235,500
14:24 11.60 0 23,200 258,700
14:25 11.60 0 100 258,800
14:46 11.60 0 5,900 264,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95 (0.08) 0% 20 (0.02) 0%
2018 98.11 (0.09) 0% 24.43 (0.03) 0%
2019 105 (0.12) 0% 30 (0.04) 0%
2020 130.96 (0.11) 0% 0 (0.06) 0%
2021 111.57 (0.09) 0% 32.71 (0.05) 0%
2022 219.22 (0.11) 0% 0 (0.04) 0%
2023 447.64 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV293,087184,09221,050325,467410,676107,82687,067107,373118,55192,32180,433106,429212,246159,537
Tổng lợi nhuận trước thuế19,70718,0308,17230,12069,82545,12762,92165,91250,95241,37428,99647,17489,31750,082
Lợi nhuận sau thuế 15,71114,6076,50824,21756,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,59139,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,71114,6076,50824,21756,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,59139,935
Tổng tài sản879,000994,911905,851982,633984,596585,769533,806483,346432,693389,097348,407331,175312,248260,895
Tổng nợ33,883165,51459,201143,922144,45422,57616,60418,82024,95721,92714,94520,33437,65621,027
Vốn chủ sở hữu845,117829,397846,650838,711840,142563,193517,202464,526407,736367,170333,462310,842274,592239,868


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |