CTCP Cảng Đoạn Xá (dxp)

11
-0.10
(-0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11
11
11
2,600
14.4K
0.9K
12.3x
0.8x
5% # 6%
1.5
665 Bi
60 Mi
262,206
14.8 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 7,300 11.10 18,100
10.90 26,800 11.20 39,200
10.80 18,600 11.30 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 95.00 (-0.20) 24.6%
GMD 56.70 (-0.90) 11.4%
PHP 43.20 (0.80) 6.6%
PVT 25.00 (0.20) 4.2%
TMS 42.30 (0.10) 3.4%
SCS 70.00 (0.00) 3.2%
HAH 53.60 (0.70) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.10 (0.00) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 11 0 100 100
10:54 11 0 500 600
10:56 11 0 2,000 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95 (0.08) 0% 20 (0.02) 0%
2018 98.11 (0.09) 0% 24.43 (0.03) 0%
2019 105 (0.12) 0% 30 (0.04) 0%
2020 130.96 (0.11) 0% 0 (0.06) 0%
2021 111.57 (0.09) 0% 32.71 (0.05) 0%
2022 219.22 (0.11) 0% 0 (0.04) 0%
2023 447.64 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV183,512293,087184,09221,050681,741410,676107,82687,067107,373118,55192,32180,433106,429212,246
Tổng lợi nhuận trước thuế21,60019,70718,0308,17267,50869,82545,12762,92165,91250,95241,37428,99647,17489,317
Lợi nhuận sau thuế 17,31815,71114,6076,50854,14256,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,591
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,31815,71114,6076,50854,14256,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,591
Tổng tài sản1,007,577879,000994,911905,8511,007,577984,596585,769533,806483,346432,693389,097348,407331,175312,248
Tổng nợ145,14533,883165,51459,201145,145144,45422,57616,60418,82024,95721,92714,94520,33437,656
Vốn chủ sở hữu862,432845,117829,397846,650862,432840,142563,193517,202464,526407,736367,170333,462310,842274,592

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ224 tỷ449 tỷ673 tỷ898 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ331 tỷ662 tỷ993 tỷ1324 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |