CTCP Dược phẩm Trung ương 2 (dp2)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
2.90
2.90
0
4.0K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0.9
58 Bi
20 Mi
50
5 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.15) 0% 0 (0) 0%
2018 0 (0.15) 0% 0.10 (-0.01) -12%
2019 180 (0.16) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 160 (0.17) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 180 (0.18) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV43,89359,93444,85544,479193,555189,017180,098165,046155,830151,103151,666107,552
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,821-364-1,394-10,131-24,049-23,750-17,929-24,207-11,388-12,41914-7,554
Lợi nhuận sau thuế -5,821-364-1,394-10,131-24,049-23,750-17,929-24,207-11,388-13,30114-7,554
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,821-364-1,394-10,131-24,049-23,750-17,929-24,207-11,388-13,30114-7,554
Tổng tài sản446,674460,796459,762451,385451,385486,901487,818525,849533,095543,646572,086451,017
Tổng nợ367,726376,027374,629364,791364,858376,325353,492373,594356,633355,796370,934399,782
Vốn chủ sở hữu78,94884,76985,13386,59486,527110,576134,327152,255176,462187,850201,15151,234


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |