CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (dnc)

78
0.50
(0.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
77.50
78
78
78
100
20.8K / 16.7K
6.8K / 5.5K
11.4x / 14.2x
3.7x / 4.7x
19% # 33%
0.9
498 Bi
6 Mi / 8Mi
187
77.5 - 31.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
78.20 200 79.00 500
78.00 600 79.60 1,000
77.20 100 80.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 54.9%
POW 11.45 (0.10) 9.4%
PGV 19.05 (0.05) 7.5%
IDC 54.20 (0.20) 6.3%
VSH 51.00 (0.00) 4.2%
BWE 44.95 (-0.05) 3.5%
DTK 12.40 (0.00) 3.0%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.90 (0.00) 1.7%
CHP 33.00 (0.00) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.4%
PPC 11.15 (0.05) 1.3%
SHP 34.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 78 0.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.22) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 250 (0.29) 0% 14.50 (0.02) 0%
2019 305 (0.36) 0% 16.50 (0.02) 0%
2020 435 (0.40) 0% 0 (0.02) 0%
2021 546 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2022 680 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%
2023 775 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV284,814256,318182,958214,239802,483658,676567,631396,381357,735286,620218,401196,363173,543144,713
Tổng lợi nhuận trước thuế18,34514,40610,97612,17648,07636,80833,38225,61226,11019,65513,14612,03110,3027,257
Lợi nhuận sau thuế 14,38111,5658,5699,24137,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,38111,5658,5699,24137,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Tổng tài sản225,529226,476178,086173,831173,691122,385113,86497,19882,83377,14983,50483,51274,43657,822
Tổng nợ91,864107,19267,64360,81260,24627,34630,38528,45224,01025,67143,87748,09740,49830,993
Vốn chủ sở hữu133,664119,284110,443113,019113,44595,03983,47968,74658,82351,47839,62735,41433,93826,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |