CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (dnc)

65
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65
65
65
65
1,500
16.6K / 16.6K
5.2K / 5.2K
12.4x / 12.4x
3.9x / 3.9x
21% # 32%
1.0
522 Bi
8 Mi / 8Mi
515
77.4 - 38.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
64.10 200 65.00 700
64.00 1,300 66.50 1,100
60.10 100 68.00 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.30 (-0.20) 54.0%
POW 13.00 (0.05) 10.3%
PGV 19.80 (0.20) 7.5%
IDC 53.80 (0.20) 6.0%
VSH 53.00 (0.00) 4.2%
BWE 43.55 (0.45) 3.2%
DTK 13.90 (0.30) 3.2%
TDM 54.00 (0.10) 2.0%
NT2 20.00 (0.05) 2.0%
CHP 34.00 (-0.40) 1.7%
GEG 13.95 (-0.05) 1.7%
TMP 68.40 (1.90) 1.6%
PPC 11.85 (0.25) 1.3%
SHP 36.40 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:36 65 0 1,500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.22) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 250 (0.29) 0% 14.50 (0.02) 0%
2019 305 (0.36) 0% 16.50 (0.02) 0%
2020 435 (0.40) 0% 0 (0.02) 0%
2021 546 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2022 680 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%
2023 775 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV213,319284,814256,318182,958937,409802,483658,676567,631396,381357,735286,620218,401196,363173,543
Tổng lợi nhuận trước thuế9,76518,34514,40610,97653,49248,07636,80833,38225,61226,11019,65513,14612,03110,302
Lợi nhuận sau thuế 7,55814,38111,5658,56942,07337,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,986
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,55814,38111,5658,56942,07337,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,986
Tổng tài sản202,657225,529226,476178,086202,657173,691122,385113,86497,19882,83377,14983,50483,51274,436
Tổng nợ69,46291,864107,19267,64369,46260,24627,34630,38528,45224,01025,67143,87748,09740,498
Vốn chủ sở hữu133,195133,664119,284110,443133,195113,44595,03983,47968,74658,82351,47839,62735,41433,938

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ312 tỷ625 tỷ937 tỷ1250 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ68 tỷ135 tỷ203 tỷ270 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |