CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

5.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.40
5.50
5.30
185,500
14.0K
0.5K
10.6x
0.4x
2% # 4%
1.9
574 Bi
106 Mi
753,610
7.8 - 3.8
1,336 Bi
1,483 Bi
90.1%
52.61%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 158,500 5.40 20,500
5.20 103,700 5.50 117,700
5.10 70,800 5.60 62,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 11,500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.40 0 100 100
09:27 5.40 0 31,500 31,600
09:28 5.40 0 100 31,700
09:29 5.40 0 400 32,100
09:39 5.40 0 3,200 35,300
09:43 5.40 0 1,200 36,500
09:49 5.40 0 200 36,700
09:52 5.40 0 100 36,800
09:57 5.40 0 1,000 37,800
09:58 5.40 0 700 38,500
10:10 5.40 0 600 39,100
10:14 5.40 0 100 39,200
10:16 5.40 0 100 39,300
10:17 5.40 0 300 39,600
10:19 5.30 -0.10 300 39,900
10:23 5.40 0 400 40,300
10:25 5.40 0 800 41,100
10:26 5.40 0 3,700 44,800
10:32 5.40 0 1,000 45,800
10:39 5.40 0 300 46,100
10:47 5.50 0.10 100 46,200
11:10 5.30 -0.10 12,600 58,800
11:18 5.40 0 200 59,000
11:20 5.40 0 1,300 60,300
11:22 5.40 0 600 60,900
13:10 5.40 0 11,200 72,100
13:12 5.40 0 500 72,600
13:19 5.40 0 16,800 89,400
13:21 5.40 0 200 89,600
13:28 5.40 0 10,000 99,600
13:30 5.50 0.10 200 99,800
13:33 5.40 0 3,500 103,300
13:34 5.40 0 2,100 105,400
13:35 5.40 0 4,400 109,800
13:38 5.40 0 9,800 119,600
13:39 5.40 0 100 119,700
13:48 5.40 0 1,000 120,700
13:59 5.40 0 700 121,400
14:10 5.40 0 13,700 135,100
14:14 5.40 0 10,000 145,100
14:15 5.40 0 5,500 150,600
14:16 5.40 0 7,900 158,500
14:17 5.40 0 200 158,700
14:18 5.40 0 500 159,200
14:21 5.40 0 100 159,300
14:25 5.40 0 11,600 170,900
14:26 5.40 0 1,400 172,300
14:27 5.40 0 100 172,400
14:29 5.40 0 200 172,600
14:30 5.40 0 100 172,700
14:46 5.40 0 12,800 185,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 50 (0.02) 0%
2020 200 (0.19) 0% 20 (0.04) 0%
2021 450 (0.10) 0% 40 (0.05) 0%
2022 600 (0.28) 0% 52 (0.07) 0%
2023 400 (0.07) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV75,84783,58282,75668,480281,273279,285100,694188,611201,027184,438233,291199,35120,59622,416
Tổng lợi nhuận trước thuế28,28231,60527,6574,49371,78168,26649,63641,24618,72925,34020,45314,8215,5224,326
Lợi nhuận sau thuế 27,41130,67827,2865,09870,57066,87245,41735,42516,00518,67215,00411,5914,2363,393
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,12719,02916,27052942,18845,30245,25235,39915,89318,11414,79511,5814,2363,393
Tổng tài sản2,818,6852,569,5622,514,6752,396,4442,427,2062,936,5842,010,6991,330,2821,329,0922,388,4132,344,704247,45254,97453,894
Tổng nợ1,335,7711,114,0591,089,851998,2461,029,6671,609,616859,114221,019255,2541,315,4091,287,92757,8836,0689,225
Vốn chủ sở hữu1,482,9141,455,5031,424,8251,398,1981,397,5381,326,9691,151,5861,109,2621,073,8381,073,0041,056,777189,56948,90644,670


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |