CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.60
6.60
6.40
422,800
13.1K
0.0K
740x
0.6x
0% # 0%
2
786 Bi
106 Mi
1,029,854
7.8 - 4.5
1,214 Bi
1,388 Bi
87.4%
53.35%
151 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.50 176,800 6.60 88,400
6.40 211,600 6.70 50,800
6.30 185,800 6.80 56,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 4,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.65 (-0.80) 35.7%
VJC 204.60 (-1.40) 23.2%
GMD 61.20 (-0.90) 10.6%
PHP 33.20 (0.20) 5.6%
HAH 60.80 (-0.70) 3.7%
PVT 19.05 (0.05) 3.7%
TMS 40.00 (-1.00) 3.4%
VSC 22.95 (-0.15) 3.2%
SCS 55.20 (0.40) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.80 (-0.20) 1.5%
CDN 33.30 (-0.30) 1.5%
NCT 94.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.50 -0.30 110,800 110,800
09:11 6.50 -0.30 3,500 114,300
09:12 6.50 -0.30 3,400 117,700
09:13 6.50 -0.30 5,400 123,100
09:16 6.50 -0.30 1,200 124,300
09:17 6.50 -0.30 100 124,400
09:18 6.50 -0.30 5,000 129,400
09:19 6.40 -0.40 11,100 140,500
09:21 6.40 -0.40 2,000 142,500
09:22 6.40 -0.40 500 143,000
09:24 6.40 -0.40 1,200 144,200
09:25 6.40 -0.40 800 145,000
09:29 6.50 -0.30 300 145,300
09:30 6.50 -0.30 100 145,400
09:31 6.50 -0.30 100 145,500
09:32 6.50 -0.30 7,300 152,800
09:33 6.50 -0.30 5,200 158,000
09:34 6.50 -0.30 4,800 162,800
09:36 6.50 -0.30 11,000 173,800
09:41 6.50 -0.30 18,800 192,600
09:42 6.50 -0.30 2,000 194,600
09:45 6.50 -0.30 10,000 204,600
09:50 6.50 -0.30 500 205,100
09:51 6.50 -0.30 100 205,200
09:52 6.50 -0.30 1,000 206,200
09:53 6.50 -0.30 20,000 226,200
09:54 6.50 -0.30 10,000 236,200
10:10 6.50 -0.30 14,400 250,600
10:11 6.50 -0.30 3,700 254,300
10:14 6.50 -0.30 37,000 291,300
10:21 6.50 -0.30 1,700 293,000
10:27 6.50 -0.30 400 293,400
10:30 6.50 -0.30 11,700 305,100
10:32 6.50 -0.30 6,000 311,100
10:34 6.50 -0.30 3,500 314,600
10:36 6.50 -0.30 20,000 334,600
10:37 6.60 -0.20 100 334,700
10:41 6.50 -0.30 3,800 338,500
10:47 6.50 -0.30 2,500 341,000
11:19 6.60 -0.20 100 341,100
13:10 6.60 -0.20 2,900 344,000
13:11 6.60 -0.20 1,000 345,000
13:12 6.60 -0.20 400 345,400
13:15 6.50 -0.30 500 345,900
13:17 6.50 -0.30 4,200 350,100
13:18 6.50 -0.30 2,600 352,700
13:25 6.50 -0.30 65,000 417,700
13:35 6.60 -0.20 100 417,800
13:39 6.50 -0.30 400 418,200
13:42 6.50 -0.30 300 418,500
13:44 6.60 -0.20 2,000 420,500
13:45 6.60 -0.20 300 420,800
13:51 6.50 -0.30 2,000 422,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 50 (0.02) 0%
2020 200 (0.19) 0% 20 (0.04) 0%
2021 450 (0.10) 0% 40 (0.05) 0%
2022 600 (0.28) 0% 52 (0.07) 0%
2023 400 (0.07) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV305,77575,84783,58282,756547,959281,273279,285100,694188,611201,027184,438233,291199,35120,596
Tổng lợi nhuận trước thuế-49,24828,28231,60527,65738,29771,78168,26649,63641,24618,72925,34020,45314,8215,522
Lợi nhuận sau thuế -52,24127,41130,67827,28633,13570,57066,87245,41735,42516,00518,67215,00411,5914,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-52,03118,12719,02916,2701,39642,18845,30245,25235,39915,89318,11414,79511,5814,236
Tổng tài sản2,602,3332,818,6852,569,5622,514,6752,602,3332,427,2062,936,5842,010,6991,330,2821,329,0922,388,4132,344,704247,45254,974
Tổng nợ1,213,9501,335,7711,114,0591,089,8511,213,9501,029,6671,609,616859,114221,019255,2541,315,4091,287,92757,8836,068
Vốn chủ sở hữu1,388,3821,482,9141,455,5031,424,8251,388,3821,397,5381,326,9691,151,5861,109,2621,073,8381,073,0041,056,777189,56948,906


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |