CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

3.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.20
3.20
3
498,000
13.6K
0.3K
12.4x
0.2x
1% # 2%
2.7
186 Bi
60 Mi
487,981
4.6 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 175,400 3.10 106,600
2.90 183,500 3.20 350,600
2.80 187,900 3.30 133,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.30 (-0.20) 54.0%
POW 12.95 (0.00) 10.3%
PGV 19.75 (0.15) 7.5%
IDC 53.90 (0.30) 6.0%
VSH 53.00 (0.00) 4.2%
BWE 43.55 (0.45) 3.2%
DTK 13.90 (0.30) 3.2%
TDM 54.00 (0.10) 2.0%
NT2 20.00 (0.05) 2.0%
CHP 34.00 (-0.40) 1.7%
GEG 14.00 (0.00) 1.7%
TMP 68.40 (1.90) 1.6%
PPC 11.80 (0.20) 1.3%
SHP 36.40 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 3.20 0.10 100 100
09:27 3.20 0.10 400 500
09:56 3.10 0 25,200 25,700
09:57 3.10 0 8,000 33,700
09:58 3.10 0 800 34,500
09:59 3.10 0 2,000 36,500
10:10 3.10 0 120,400 156,900
10:12 3 -0.10 323,000 479,900
10:13 3.10 0 100 480,000
10:20 3.10 0 5,000 485,000
10:27 3.10 0 2,100 487,100
10:42 3.10 0 5,000 492,100
10:48 3 -0.10 200 492,300
10:54 3.10 0 200 492,500
11:10 3 -0.10 3,200 495,700
11:11 3.10 0 100 495,800
11:21 3 -0.10 2,100 497,900
11:28 3.10 0 100 498,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 10 (0.01) 0%
2018 0 (0.26) 0% 11 (0.01) 0%
2019 292.89 (0.34) 0% 14.16 (0.01) 0%
2020 410 (0.45) 0% 15.72 (0.02) 0%
2021 580 (0.75) 0% 50 (0.04) 0%
2022 880 (0.98) 0% 70.40 (0.05) 0%
2023 1,080 (0.16) 0% 56.29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV200,82436,47362,92757,806358,031663,770975,498752,053454,031342,438259,619218,485187,284
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3635,985-3,5935,13415,890-205,15756,84450,41018,87017,86112,96811,81510,455
Lợi nhuận sau thuế 8,5616,068-4,1715,01115,469-205,47444,30641,39815,04314,20310,0789,4277,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4555,896-4,0694,96215,244-205,75443,83641,26015,04314,20310,0789,4277,972
Tổng tài sản1,745,5871,740,3271,708,6291,771,5751,745,5871,551,5971,853,2681,553,293731,489638,843398,647290,738237,825
Tổng nợ930,571934,779923,366993,480930,571978,5131,074,237856,568362,783481,179255,186157,355113,870
Vốn chủ sở hữu815,016805,549785,263778,095815,016573,084779,031696,725368,706157,663143,461133,383123,955

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-394 tỷ0 tỷ394 tỷ788 tỷ1181 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ580 tỷ1160 tỷ1739 tỷ2319 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |