CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.90
2.80
307,400
13.6K
0.3K
10.4x
0.2x
1% # 2%
2.1
156 Bi
60 Mi
437,918
4.6 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 4,200 2.90 399,500
2.70 573,700 3.00 409,000
2.60 321,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 61,600

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.60 (-0.30) 52.1%
POW 14.60 (0.10) 10.7%
PGV 19.10 (0.25) 7.9%
VSH 47.90 (0.00) 4.6%
IDC 44.50 (0.20) 4.5%
BWE 49.70 (2.05) 4.3%
DTK 13.50 (0.80) 3.1%
TDM 58.80 (1.00) 2.3%
GEG 16.50 (0.00) 2.0%
NT2 20.05 (0.05) 1.9%
CHP 34.45 (0.00) 1.9%
TMP 62.80 (-0.90) 1.8%
PPC 10.95 (-0.10) 1.6%
SHP 37.50 (1.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.80 0 64,400 64,400
09:11 2.90 0.10 1,000 65,400
09:15 2.90 0.10 200 65,600
09:17 2.80 0 1,000 66,600
09:27 2.90 0.10 100 66,700
09:31 2.90 0.10 1,500 68,200
09:33 2.90 0.10 400 68,600
09:39 2.90 0.10 100 68,700
09:48 2.90 0.10 200 68,900
09:49 2.90 0.10 900 69,800
09:50 2.80 0 5,500 75,300
09:52 2.80 0 5,700 81,000
09:54 2.80 0 1,000 82,000
09:59 2.80 0 37,900 119,900
10:10 2.80 0 37,400 157,300
10:15 2.80 0 5,000 162,300
10:16 2.80 0 20,000 182,300
10:22 2.80 0 13,000 195,300
10:27 2.80 0 50,000 245,300
10:28 2.80 0 20,000 265,300
10:31 2.80 0 600 265,900
10:32 2.80 0 10,000 275,900
10:34 2.80 0 500 276,400
10:36 2.80 0 3,000 279,400
10:53 2.80 0 9,100 288,500
10:54 2.90 0.10 300 288,800
10:58 2.90 0.10 100 288,900
11:10 2.80 0 500 289,400
11:13 2.80 0 2,500 291,900
11:18 2.80 0 9,300 301,200
11:19 2.80 0 700 301,900
11:24 2.80 0 5,000 306,900
11:30 2.80 0 500 307,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 10 (0.01) 0%
2018 0 (0.26) 0% 11 (0.01) 0%
2019 292.89 (0.34) 0% 14.16 (0.01) 0%
2020 410 (0.45) 0% 15.72 (0.02) 0%
2021 580 (0.75) 0% 50 (0.04) 0%
2022 880 (0.98) 0% 70.40 (0.05) 0%
2023 1,080 (0.16) 0% 56.29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV200,82436,47362,92757,806358,031663,770975,498752,053454,031342,438259,619218,485187,284
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3635,985-3,5935,13415,890-205,15756,84450,41018,87017,86112,96811,81510,455
Lợi nhuận sau thuế 8,5616,068-4,1715,01115,469-205,47444,30641,39815,04314,20310,0789,4277,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4555,896-4,0694,96215,244-205,75443,83641,26015,04314,20310,0789,4277,972
Tổng tài sản1,745,5871,740,3271,708,6291,771,5751,745,5871,551,5971,853,2681,553,293731,489638,843398,647290,738237,825
Tổng nợ930,571934,779923,366993,480930,571978,5131,074,237856,568362,783481,179255,186157,355113,870
Vốn chủ sở hữu815,016805,549785,263778,095815,016573,084779,031696,725368,706157,663143,461133,383123,955

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-394 tỷ0 tỷ394 tỷ788 tỷ1181 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ580 tỷ1160 tỷ1739 tỷ2319 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |