CTCP Dược phẩm Bến Tre (dbt)

11.95
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.95
11.95
11.95
11.95
0
15.3K
0.8K
14.6x
0.8x
2% # 5%
1.0
222 Bi
21 Mi
11,767
13.7 - 10.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.95 12,200 12.20 3,400
11.90 4,700 12.30 2,700
0.00 0 12.40 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 97.80 (-0.40) 41.4%
DHG 99.90 (0.00) 14.5%
DHT 87.80 (0.70) 8.0%
IMP 45.10 (0.10) 7.7%
DVN 26.20 (0.00) 6.9%
CSV 38.50 (0.20) 4.7%
TRA 75.50 (1.00) 3.4%
VFG 71.90 (0.10) 3.3%
DMC 67.80 (0.00) 2.6%
DCL 24.10 (0.05) 2.0%
OPC 23.15 (-0.45) 1.7%
DP3 58.70 (0.00) 1.4%
PMC 122.00 (0.00) 1.3%
DHD 35.00 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 690 (0.81) 0% 29.10 (0.03) 0%
2018 750 (0.79) 0% 33 (0.02) 0%
2019 725 (0.79) 0% 0 (0.03) 0%
2020 912 (0.84) 0% 31.30 (0.01) 0%
2021 918.20 (0.63) 0% 19.40 (0.01) 0%
2023 1,105 (0.17) 0% 42.40 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV258,380200,778224,201185,753869,111812,609755,856633,963843,390793,589785,142809,644585,057557,487
Tổng lợi nhuận trước thuế5,8091,9034,3048,51420,53023,09550,86217,69917,15331,06126,00234,82230,53929,612
Lợi nhuận sau thuế 4,5785622,4466,10713,69317,46640,50012,74514,26325,64021,18028,24624,01722,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2602,0331,5857,39615,27516,19537,99113,62411,30522,24419,66428,73723,66222,203
Tổng tài sản993,396902,659932,987883,764993,396855,608840,720786,992897,606713,984617,395617,043531,854450,293
Tổng nợ708,032640,758647,515622,958708,032607,723616,427587,435650,381476,120377,592366,719372,590336,452
Vốn chủ sở hữu285,364261,902285,472260,805285,364247,885224,293199,557247,225237,864239,804250,323159,264113,840

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ288 tỷ575 tỷ863 tỷ1150 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ305 tỷ610 tỷ915 tỷ1220 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |