CTCP Dược phẩm Bến Tre (dbt)

12.10
-0.30
(-2.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
11.90
12.10
11.90
3,000
14.1K
0.9K
13.3x
0.9x
2% # 7%
0.9
231 Bi
19 Mi
11,838
13.7 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.10 300 12.20 400
12.00 1,300 12.25 200
11.80 300 12.30 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 106.50 (0.40) 44.5%
DHG 99.80 (0.10) 14.4%
DHT 81.90 (1.80) 7.3%
IMP 41.50 (-0.30) 7.1%
DVN 22.90 (0.30) 6.0%
CSV 37.20 (0.65) 4.5%
VFG 86.50 (1.00) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 64.00 (-1.80) 2.5%
DCL 26.70 (0.00) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 57.80 (-0.20) 1.4%
PMC 111.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.90 -0.35 100 100
09:49 12.10 -0.15 1,500 1,600
13:10 12.10 -0.15 1,400 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 690 (0.81) 0% 29.10 (0.03) 0%
2018 750 (0.79) 0% 33 (0.02) 0%
2019 725 (0.79) 0% 0 (0.03) 0%
2020 912 (0.84) 0% 31.30 (0.01) 0%
2021 918.20 (0.63) 0% 19.40 (0.01) 0%
2023 1,105 (0.17) 0% 42.40 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV200,778224,201185,753246,377812,609755,856633,963843,390793,589785,142809,644585,057557,487528,854
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9034,3048,5148,38723,09550,86217,69917,15331,06126,00234,82230,53929,61215,286
Lợi nhuận sau thuế 5622,4466,1077,16417,46640,50012,74514,26325,64021,18028,24624,01722,20311,368
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0331,5857,3966,23816,19537,99113,62411,30522,24419,66428,73723,66222,20311,368
Tổng tài sản902,659932,987883,764856,191855,608840,720786,992897,606713,984617,395617,043531,854450,293316,331
Tổng nợ640,758647,515622,958609,028607,723616,427587,435650,381476,120377,592366,719372,590336,452223,558
Vốn chủ sở hữu261,902285,472260,805247,162247,885224,293199,557247,225237,864239,804250,323159,264113,84092,774


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |