CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (cti)

16.65
0.15
(0.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.70
16.70
16.40
143,900
23.9K
1.6K
10.1x
0.7x
2% # 7%
1.6
1,039 Bi
63 Mi
505,413
18.8 - 13.6
3,080 Bi
1,504 Bi
204.8%
32.81%
53 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 2,000 16.65 14,800
16.55 500 16.70 9,900
16.50 4,500 16.75 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 13,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 16.70 0.50 1,300 1,300
09:20 16.65 0.45 300 1,600
09:24 16.60 0.40 2,000 3,600
09:29 16.60 0.40 200 3,800
09:38 16.60 0.40 100 3,900
09:39 16.55 0.35 600 4,500
09:44 16.55 0.35 200 4,700
09:46 16.60 0.40 100 4,800
09:49 16.55 0.35 3,200 8,000
09:51 16.55 0.35 1,000 9,000
09:58 16.55 0.35 1,000 10,000
10:10 16.60 0.40 13,100 23,100
10:37 16.60 0.40 200 23,300
10:39 16.55 0.35 500 23,800
10:40 16.55 0.35 200 24,000
10:41 16.55 0.35 800 24,800
10:48 16.60 0.40 100 24,900
10:59 16.50 0.30 10,100 35,000
11:10 16.50 0.30 2,200 37,200
11:17 16.50 0.30 100 37,300
13:10 16.45 0.25 3,700 41,000
13:11 16.45 0.25 100 41,100
13:14 16.50 0.30 200 41,300
13:16 16.50 0.30 1,200 42,500
13:19 16.60 0.40 5,000 47,500
13:21 16.55 0.35 1,300 48,800
13:22 16.55 0.35 200 49,000
13:29 16.55 0.35 1,700 50,700
13:32 16.55 0.35 100 50,800
13:33 16.55 0.35 100 50,900
13:39 16.55 0.35 500 51,400
13:44 16.50 0.30 1,300 52,700
13:45 16.50 0.30 2,800 55,500
13:51 16.55 0.35 100 55,600
13:52 16.55 0.35 7,100 62,700
13:53 16.55 0.35 1,300 64,000
13:54 16.55 0.35 7,100 71,100
13:55 16.55 0.35 200 71,300
13:58 16.50 0.30 1,000 72,300
14:10 16.55 0.35 5,100 77,400
14:12 16.55 0.35 3,500 80,900
14:14 16.55 0.35 1,500 82,400
14:16 16.60 0.40 6,100 88,500
14:17 16.60 0.40 100 88,600
14:20 16.60 0.40 5,000 93,600
14:25 16.60 0.40 100 93,700
14:26 16.60 0.40 4,200 97,900
14:27 16.60 0.40 3,000 100,900
14:29 16.60 0.40 2,000 102,900
14:30 16.65 0.45 18,200 121,100
14:46 16.65 0.45 22,800 143,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,026.81 (1.09) 0% 112.85 (0.15) 0%
2018 1,118 (0.92) 0% 148 (0.13) 0%
2019 1,305 (0.80) 0% 141.50 (0.08) 0%
2020 1,377 (0.92) 0% 112.70 (0.10) 0%
2021 981 (0.76) 0% 92 (-0.00) -0%
2022 1,018 (0.92) 0% 80 (0.11) 0%
2023 1,120.08 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV273,430256,511257,338262,248814,406894,158759,177915,009796,621917,0981,093,4601,034,160829,693391,547
Tổng lợi nhuận trước thuế41,16426,35735,22133,09792,357112,137-3,709118,15196,549157,213183,815133,40385,49316,490
Lợi nhuận sau thuế 37,37725,19231,82528,14180,03496,769-13,181101,31983,989128,470153,908112,84973,35516,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,32920,23028,18620,98676,50892,450-4,25796,93980,429123,939146,813107,69267,98216,243
Tổng tài sản4,584,4014,532,4004,568,5024,543,7044,515,7154,496,4134,755,3524,531,2324,526,6444,430,2804,302,3053,847,3103,281,0992,495,329
Tổng nợ3,080,2823,065,6573,126,4413,121,9953,105,0983,152,4163,500,2943,182,0673,069,9952,960,1722,893,3092,961,1292,674,6591,993,591
Vốn chủ sở hữu1,504,1201,466,7431,442,0601,421,7091,410,6171,343,9971,255,0581,349,1651,456,6501,470,1091,408,996886,182606,440501,738


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |