CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

25.20
-0.20
(-0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.40
25.20
25.60
25.10
9,900
22.6K
0.9K
27.9x
1.1x
1% # 4%
1.8
950 Bi
37 Mi
74,866
35.5 - 23
1,484 Bi
847 Bi
175.2%
36.34%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.20 4,900 25.50 1,200
25.10 1,800 25.60 6,500
25.00 1,700 25.70 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.20 0 3,000 3,000
09:30 25.10 -0.10 1,100 4,100
09:36 25.20 0 1,000 5,100
10:10 25.60 0.40 100 5,200
10:32 25.50 0.30 100 5,300
10:37 25.50 0.30 100 5,400
11:20 25.40 0.20 400 5,800
11:23 25.50 0.30 200 6,000
11:30 25.10 -0.10 1,100 7,100
13:10 25.10 -0.10 800 7,900
13:58 25.20 0 300 8,200
14:10 25.50 0.30 100 8,300
14:27 25.50 0.30 400 8,700
14:46 25.20 0 1,200 9,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 336.61 (0.33) 0% 17.50 (0.12) 1%
2018 607 (0.50) 0% 175 (0.12) 0%
2019 986.60 (0.44) 0% 85.99 (0.00) 0%
2020 789.87 (0.18) 0% 0 (0.07) 0%
2021 577.19 (0.72) 0% 0.01 (0.06) 607%
2022 2,148.15 (1.73) 0% 0 (0.36) 0%
2023 1,024.54 (0.09) 0% 152.46 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV246,394109,20270,441248,039546,0461,731,390719,577179,711437,401498,041328,075109,378291,576282,189
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5388,0515,89441,507102,342457,10477,87083,2095,190155,599154,44020,47911,77614,273
Lợi nhuận sau thuế 7,8576,2103,85132,25779,752362,95760,71573,7293,297121,858121,25317,4678,30810,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9263,5702,56422,02353,354262,89251,88740,3232,849124,76766,28916,0147,91210,488
Tổng tài sản2,331,0242,443,7962,421,1852,439,1622,435,8982,393,0792,355,6531,171,303973,977750,977582,987448,961454,585489,024
Tổng nợ1,484,0291,603,1481,579,2871,599,9101,599,0381,595,0591,931,989782,428653,836399,933341,922315,790331,878376,108
Vốn chủ sở hữu846,995840,647841,897839,253836,859798,019423,664388,876320,141351,044241,065133,171122,707112,916


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |