CTCP CMVIETNAM (cms)

8.80
-0.10
(-1.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.90
8.90
8.60
143,500
11.0K
0.2K
37.4x
0.6x
1% # 2%
2.6
181 Bi
25 Mi
211,245
24.2 - 6.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 11,300 8.80 20,500
8.60 48,600 8.90 19,000
8.50 44,600 9.00 29,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 69.70 (0.30) 28.9%
VCG 25.70 (1.65) 11.3%
LGC 60.00 (0.00) 9.9%
THD 29.50 (0.80) 9.5%
CTD 84.20 (-0.90) 7.3%
PC1 25.15 (0.25) 6.7%
CII 16.45 (0.25) 6.2%
SCG 64.70 (0.30) 5.0%
HHV 13.15 (0.20) 4.6%
DPG 47.45 (-0.65) 2.8%
BCG 3.86 (-0.06) 2.4%
FCN 15.30 (0.30) 2.0%
HBC 7.30 (0.20) 1.9%
LCG 10.60 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.90 0 100 100
09:15 8.90 0 500 600
09:21 8.90 0 1,000 1,600
09:27 8.80 -0.10 800 2,400
09:38 8.80 -0.10 800 3,200
09:41 8.70 -0.20 3,800 7,000
09:43 8.80 -0.10 100 7,100
09:45 8.90 0 100 7,200
09:50 8.90 0 500 7,700
09:55 8.80 -0.10 1,100 8,800
10:10 8.80 -0.10 5,100 13,900
10:11 8.80 -0.10 1,000 14,900
10:16 8.80 -0.10 1,400 16,300
10:18 8.80 -0.10 1,000 17,300
10:20 8.80 -0.10 5,000 22,300
10:21 8.70 -0.20 1,000 23,300
10:29 8.80 -0.10 300 23,600
10:31 8.80 -0.10 1,000 24,600
10:36 8.80 -0.10 500 25,100
10:39 8.80 -0.10 800 25,900
10:45 8.80 -0.10 100 26,000
10:47 8.80 -0.10 100 26,100
10:50 8.70 -0.20 8,600 34,700
10:52 8.70 -0.20 8,600 43,300
10:53 8.70 -0.20 1,200 44,500
10:54 8.70 -0.20 300 44,800
10:55 8.70 -0.20 5,400 50,200
10:56 8.70 -0.20 3,600 53,800
10:57 8.70 -0.20 16,000 69,800
10:58 8.70 -0.20 1,700 71,500
11:10 8.60 -0.30 17,300 88,800
11:21 8.70 -0.20 100 88,900
11:22 8.70 -0.20 500 89,400
11:26 8.70 -0.20 300 89,700
13:10 8.60 -0.30 5,200 94,900
13:12 8.60 -0.30 5,000 99,900
13:16 8.70 -0.20 1,700 101,600
13:17 8.70 -0.20 300 101,900
13:18 8.70 -0.20 3,500 105,400
13:19 8.70 -0.20 1,000 106,400
13:20 8.70 -0.20 2,500 108,900
13:21 8.70 -0.20 400 109,300
13:22 8.70 -0.20 1,000 110,300
13:23 8.70 -0.20 500 110,800
13:24 8.70 -0.20 2,800 113,600
13:26 8.70 -0.20 100 113,700
13:28 8.70 -0.20 200 113,900
13:32 8.60 -0.30 2,500 116,400
13:36 8.80 -0.10 100 116,500
13:41 8.70 -0.20 2,400 118,900
13:44 8.70 -0.20 1,900 120,800
13:46 8.70 -0.20 2,200 123,000
13:47 8.70 -0.20 400 123,400
13:53 8.60 -0.30 5,200 128,600
13:56 8.70 -0.20 500 129,100
13:57 8.70 -0.20 4,800 133,900
14:10 8.80 -0.10 100 134,000
14:18 8.70 -0.20 5,000 139,000
14:20 8.70 -0.20 1,000 140,000
14:24 8.80 -0.10 100 140,100
14:28 8.80 -0.10 1,100 141,200
14:30 8.80 -0.10 100 141,300
14:46 8.80 -0.10 2,200 143,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 491.58 (0.43) 0% 16.00 (0.01) 0%
2018 327.62 (0.28) 0% 4.58 (0.00) 0%
2019 445.65 (0.32) 0% 12.31 (0.00) 0%
2020 482.02 (0.28) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 196.39 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2022 444.48 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2023 79.42 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV69,23470,42840,07022,334202,06798,102160,240187,444278,434321,844281,434434,414347,871349,249
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6261,6513,1874036,8603,02891415,589-11,2855,7761,44311,4955,05727,252
Lợi nhuận sau thuế 1,3351,1562,387834,9541,7263414,615-13,9814,117-3315,7082,80318,926
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1111,2302,4611504,9462,01631313,781-8,7394,6192584,5251,88618,926
Tổng tài sản557,867431,512430,439429,738560,096427,759498,045379,953375,553626,341621,159409,491432,402344,960
Tổng nợ277,457152,437152,520152,531279,692150,636189,279149,970172,134388,092374,681172,682222,073136,641
Vốn chủ sở hữu280,410279,075277,919277,207280,403277,123308,766229,983203,419238,249246,478236,809210,329208,319

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-148 tỷ0 tỷ148 tỷ295 tỷ443 tỷ591 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ208 tỷ417 tỷ625 tỷ834 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |