CTCP CMVIETNAM (cms)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.20
9.40
9.20
35,300
11.0K
0.2K
48.4x
0.8x
1% # 2%
3.6
234 Bi
25 Mi
217,814
24.2 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 1,600 9.30 29,400
9.10 12,300 9.40 27,800
9.00 19,600 9.50 23,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.20 (-0.30) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 22.00 (0.20) 10.7%
THD 30.40 (-0.10) 9.6%
CTD 86.10 (0.60) 7.3%
PC1 22.75 (0.15) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.00 (-0.40) 4.6%
HHV 12.40 (0.15) 4.3%
BCG 3.91 (0.03) 2.8%
DPG 52.90 (0.90) 2.7%
HBC 7.00 (0.20) 1.9%
FCN 14.15 (0.15) 1.8%
LCG 10.30 (0.05) 1.6%
L18 43.30 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.20 -0.20 200 200
09:24 9.30 -0.10 100 300
09:30 9.30 -0.10 700 1,000
09:39 9.30 -0.10 1,400 2,400
09:41 9.30 -0.10 300 2,700
09:43 9.30 -0.10 700 3,400
09:44 9.30 -0.10 500 3,900
09:45 9.30 -0.10 5,000 8,900
09:47 9.30 -0.10 100 9,000
09:53 9.30 -0.10 2,500 11,500
09:54 9.30 -0.10 400 11,900
10:10 9.30 -0.10 500 12,400
10:11 9.40 0 200 12,600
10:25 9.30 -0.10 2,100 14,700
10:38 9.30 -0.10 600 15,300
10:45 9.20 -0.20 17,000 32,300
10:52 9.20 -0.20 3,000 35,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 491.58 (0.43) 0% 16.00 (0.01) 0%
2018 327.62 (0.28) 0% 4.58 (0.00) 0%
2019 445.65 (0.32) 0% 12.31 (0.00) 0%
2020 482.02 (0.28) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 196.39 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2022 444.48 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2023 79.42 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV69,23470,42840,07022,334202,06798,102160,240187,444278,434321,844281,434434,414347,871349,249
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6261,6513,1874036,8603,02891415,589-11,2855,7761,44311,4955,05727,252
Lợi nhuận sau thuế 1,3351,1562,387834,9541,7263414,615-13,9814,117-3315,7082,80318,926
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1111,2302,4611504,9462,01631313,781-8,7394,6192584,5251,88618,926
Tổng tài sản557,867431,512430,439429,738560,096427,759498,045379,953375,553626,341621,159409,491432,402344,960
Tổng nợ277,457152,437152,520152,531279,692150,636189,279149,970172,134388,092374,681172,682222,073136,641
Vốn chủ sở hữu280,410279,075277,919277,207280,403277,123308,766229,983203,419238,249246,478236,809210,329208,319

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-148 tỷ0 tỷ148 tỷ295 tỷ443 tỷ591 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ208 tỷ417 tỷ625 tỷ834 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |