CTCP Cấp nước Chợ Lớn (clw)

42.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.35
42.35
42.35
42.35
0
18.8K
3.8K
11.2x
2.3x
9% # 20%
1.2
551 Bi
13 Mi
1,315
48.8 - 29.1
327 Bi
244 Bi
133.8%
42.77%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.50 300 45.30 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 54.9%
POW 11.45 (0.10) 9.4%
PGV 19.05 (0.05) 7.5%
IDC 54.20 (0.20) 6.3%
VSH 51.00 (0.00) 4.2%
BWE 44.95 (-0.05) 3.5%
DTK 12.40 (0.00) 3.0%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.90 (0.00) 1.7%
CHP 33.00 (0.00) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.4%
PPC 11.15 (0.05) 1.3%
SHP 34.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 898.65 (0.98) 0% 14.54 (0.01) 0%
2017 1,003.89 (1.08) 0% 14.31 (0.01) 0%
2018 919.42 (1.02) 0% 12.26 (0.01) 0%
2020 1,155.67 (1.18) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,253.98 (1.18) 0% 0.01 (0.03) 252%
2023 1,265.97 (0.67) 0% 31.04 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV321,765337,596326,710301,1411,304,8281,253,7711,181,3991,177,7431,067,9251,016,5741,076,668976,822853,328794,285
Tổng lợi nhuận trước thuế17,61518,79226,684-1,28961,39738,06534,31734,18430,29016,79717,65117,36034,08039,013
Lợi nhuận sau thuế 14,06115,00321,317-1,09248,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,60730,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,06115,00321,317-1,09248,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,60730,585
Tổng tài sản571,069551,985551,997574,280576,265505,947458,367491,707418,879423,230482,050457,231405,588356,915
Tổng nợ326,838321,815302,029342,215347,615261,564232,589266,401202,037212,501273,322247,898194,258149,802
Vốn chủ sở hữu244,231230,170249,967232,066228,650244,383225,778225,306216,842210,729208,728209,333211,330207,113


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |