CTCP Cấp nước Chợ Lớn (clw)

47
1
(2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46
47
47
47
100
19.6K
4.1K
11.4x
2.4x
9% # 21%
1.2
611 Bi
13 Mi
1,435
48.8 - 30.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.80 100 47.00 400
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.50 (0.70) 54.0%
POW 12.95 (0.15) 10.3%
PGV 19.60 (-0.15) 7.5%
IDC 53.60 (-0.40) 6.0%
VSH 53.00 (0.00) 4.2%
BWE 43.10 (-0.40) 3.2%
DTK 13.60 (0.10) 3.2%
TDM 53.90 (-0.10) 2.0%
NT2 19.95 (0.00) 2.0%
CHP 34.40 (-0.10) 1.7%
GEG 14.00 (-0.15) 1.7%
TMP 66.50 (0.10) 1.6%
PPC 11.60 (0.00) 1.3%
SHP 36.40 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 47 1 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 898.65 (0.98) 0% 14.54 (0.01) 0%
2017 1,003.89 (1.08) 0% 14.31 (0.01) 0%
2018 919.42 (1.02) 0% 12.26 (0.01) 0%
2020 1,155.67 (1.18) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,253.98 (1.18) 0% 0.01 (0.03) 252%
2023 1,265.97 (0.67) 0% 31.04 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV317,828321,765337,596326,7101,303,8981,304,8281,253,7711,181,3991,177,7431,067,9251,016,5741,076,668976,822853,328
Tổng lợi nhuận trước thuế3,91417,61518,79226,68467,00561,39738,06534,31734,18430,29016,79717,65117,36034,080
Lợi nhuận sau thuế 3,06614,06115,00321,31753,44748,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,06614,06115,00321,31753,44748,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,607
Tổng tài sản569,415571,069551,985551,997569,415576,265505,947458,367491,707418,879423,230482,050457,231405,588
Tổng nợ314,247326,838321,815302,029314,247347,615261,564232,589266,401202,037212,501273,322247,898194,258
Vốn chủ sở hữu255,168244,231230,170249,967255,168228,650244,383225,778225,306216,842210,729208,728209,333211,330

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ431 tỷ862 tỷ1293 tỷ1725 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ176 tỷ351 tỷ527 tỷ703 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |