CTCP Xây dựng 1369 (c69)

7.90
0.10
(1.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
8.10
7.70
523,300
13.8K
0.3K
22.6x
0.4x
1% # 2%
1.3
377 Bi
62 Mi
402,403
8.3 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 58,000 8.00 18,600
7.80 56,900 8.10 200,600
7.70 15,300 8.20 267,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 69.70 (0.30) 28.9%
VCG 25.70 (1.65) 11.3%
LGC 60.00 (0.00) 9.9%
THD 29.50 (0.80) 9.5%
CTD 84.20 (-0.90) 7.3%
PC1 25.15 (0.25) 6.7%
CII 16.45 (0.25) 6.2%
SCG 64.70 (0.30) 5.0%
HHV 13.15 (0.20) 4.6%
DPG 47.45 (-0.65) 2.8%
BCG 3.86 (-0.06) 2.4%
FCN 15.30 (0.30) 2.0%
HBC 7.30 (0.20) 1.9%
LCG 10.60 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 -0.10 14,000 14,000
09:32 7.80 0 2,400 16,400
09:38 7.80 0 1,000 17,400
09:44 7.80 0 5,500 22,900
09:45 7.80 0 3,000 25,900
09:52 7.80 0 2,300 28,200
09:54 7.80 0 5,000 33,200
09:59 7.90 0.10 8,000 41,200
10:10 7.90 0.10 2,100 43,300
10:23 7.80 0 20,800 64,100
10:30 7.80 0 18,200 82,300
10:35 7.80 0 2,000 84,300
10:36 7.80 0 1,400 85,700
10:37 7.80 0 6,300 92,000
10:38 7.80 0 12,700 104,700
10:39 7.80 0 8,000 112,700
10:49 7.80 0 1,500 114,200
11:10 7.80 0 2,000 116,200
11:12 7.80 0 10,000 126,200
11:13 7.80 0 8,000 134,200
11:15 7.80 0 20,000 154,200
11:16 7.80 0 200 154,400
13:10 7.80 0 20,100 174,500
13:16 7.80 0 20,000 194,500
13:19 7.90 0.10 56,600 251,100
13:25 7.90 0.10 2,500 253,600
13:26 7.90 0.10 900 254,500
13:29 7.80 0 5,800 260,300
13:31 7.90 0.10 20,000 280,300
13:32 7.90 0.10 1,900 282,200
13:33 7.90 0.10 19,300 301,500
13:34 7.90 0.10 3,700 305,200
13:35 7.90 0.10 10,500 315,700
13:42 7.90 0.10 8,100 323,800
13:44 7.90 0.10 1,500 325,300
13:47 7.90 0.10 2,000 327,300
13:50 7.90 0.10 5,000 332,300
13:57 7.90 0.10 3,000 335,300
13:59 7.90 0.10 500 335,800
14:10 7.90 0.10 38,400 374,200
14:13 7.90 0.10 2,000 376,200
14:14 7.90 0.10 20,000 396,200
14:15 7.90 0.10 20,000 416,200
14:16 7.90 0.10 10,000 426,200
14:17 8 0.20 100 426,300
14:19 7.90 0.10 100 426,400
14:20 8 0.20 100 426,500
14:21 8 0.20 52,800 479,300
14:23 8.10 0.30 100 479,400
14:26 8 0.20 1,200 480,600
14:27 8 0.20 3,100 483,700
14:28 8 0.20 2,200 485,900
14:30 7.90 0.10 12,300 498,200
14:46 7.90 0.10 25,100 523,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2018 250 (0.20) 0% 7.60 (0.01) 0%
2019 380 (0.39) 0% 10 (0.00) 0%
2020 400 (0.33) 0% 8 (0.01) 0%
2021 350 (0.34) 0% 36 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.05) 0% 48 (0.03) 0%
2023 1,320 (0.28) 0% 32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV457,692286,430209,241191,6351,144,9981,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,492
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3233,07511,3092,15628,86416,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666
Lợi nhuận sau thuế 9,8561,8298,7591,51421,95710,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9491,0758,01180016,8359,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444
Tổng tài sản1,188,1851,180,9701,264,6891,279,9471,188,1851,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,015
Tổng nợ338,333340,975426,522449,639338,333498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,987
Vốn chủ sở hữu849,851839,996838,167830,308849,851828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,028

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-417 tỷ0 tỷ417 tỷ834 tỷ1251 tỷ1668 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ449 tỷ899 tỷ1348 tỷ1797 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |