CTCP Xây dựng 1369 (c69)

13.20
0.20
(1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13.20
12.80
208,000
13.8K
0.3K
22.6x
0.4x
1% # 2%
1.3
377 Bi
62 Mi
402,403
8.3 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 5,300 13.20 1,700
13.00 2,600 13.30 26,000
12.90 1,300 13.40 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,300 23,600

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.10 -0.20 34,400 34,400
09:11 13 -0.30 100 34,500
09:13 13 -0.30 100 34,600
09:26 13 -0.30 300 34,900
09:27 12.90 -0.40 5,000 39,900
09:32 12.90 -0.40 1,500 41,400
09:33 12.90 -0.40 17,400 58,800
09:34 12.90 -0.40 100 58,900
09:36 13 -0.30 10,100 69,000
09:37 12.90 -0.40 1,600 70,600
09:39 12.90 -0.40 500 71,100
09:41 12.90 -0.40 200 71,300
09:42 12.90 -0.40 100 71,400
09:47 12.80 -0.50 1,600 73,000
09:58 12.80 -0.50 3,000 76,000
10:10 12.80 -0.50 5,400 81,400
10:13 12.80 -0.50 4,000 85,400
10:15 12.90 -0.40 100 85,500
10:16 12.90 -0.40 100 85,600
10:27 12.80 -0.50 2,000 87,600
10:29 12.80 -0.50 5,000 92,600
10:38 12.80 -0.50 800 93,400
10:40 12.80 -0.50 2,100 95,500
10:48 12.80 -0.50 2,000 97,500
10:49 12.80 -0.50 3,000 100,500
11:10 12.80 -0.50 600 101,100
11:17 12.80 -0.50 300 101,400
11:19 12.80 -0.50 1,100 102,500
13:10 12.90 -0.40 19,700 122,200
13:13 13 -0.30 2,100 124,300
13:24 12.90 -0.40 1,400 125,700
13:27 13 -0.30 2,100 127,800
13:32 12.90 -0.40 1,700 129,500
13:40 12.90 -0.40 1,600 131,100
13:44 12.90 -0.40 1,600 132,700
13:48 12.90 -0.40 100 132,800
14:10 12.80 -0.50 4,700 137,500
14:15 12.80 -0.50 100 137,600
14:17 12.80 -0.50 300 137,900
14:20 13 -0.30 15,000 152,900
14:21 13 -0.30 5,000 157,900
14:22 13 -0.30 27,400 185,300
14:23 13.10 -0.20 1,800 187,100
14:25 13.10 -0.20 500 187,600
14:29 13.10 -0.20 3,400 191,000
14:30 12.90 -0.40 800 191,800
14:45 13.20 -0.10 16,200 208,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2018 250 (0.20) 0% 7.60 (0.01) 0%
2019 380 (0.39) 0% 10 (0.00) 0%
2020 400 (0.33) 0% 8 (0.01) 0%
2021 350 (0.34) 0% 36 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.05) 0% 48 (0.03) 0%
2023 1,320 (0.28) 0% 32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV457,692286,430209,241191,6351,144,9981,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,492
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3233,07511,3092,15628,86416,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666
Lợi nhuận sau thuế 9,8561,8298,7591,51421,95710,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9491,0758,01180016,8359,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444
Tổng tài sản1,188,1851,180,9701,264,6891,279,9471,188,1851,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,015
Tổng nợ338,333340,975426,522449,639338,333498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,987
Vốn chủ sở hữu849,851839,996838,167830,308849,851828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,028


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |