CTCP Xây dựng 1369 (c69)

6.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.40
6.20
239,000
13.6K
0.3K
24.2x
0.5x
1% # 2%
2.1
389 Bi
62 Mi
396,782
8.3 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 15,600 6.30 6,100
6.10 61,900 6.40 60,100
6.00 40,400 6.50 43,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.30 0 100 100
09:13 6.30 0 800 900
09:18 6.20 -0.10 300 1,200
09:19 6.20 -0.10 3,000 4,200
09:20 6.20 -0.10 1,000 5,200
09:22 6.30 0 8,200 13,400
09:25 6.20 -0.10 3,200 16,600
09:26 6.20 -0.10 500 17,100
09:27 6.30 0 5,700 22,800
09:45 6.30 0 1,000 23,800
09:46 6.30 0 9,800 33,600
09:47 6.30 0 9,500 43,100
09:49 6.20 -0.10 500 43,600
09:51 6.30 0 8,500 52,100
10:10 6.20 -0.10 4,300 56,400
10:27 6.20 -0.10 200 56,600
10:30 6.30 0 100 56,700
11:12 6.30 0 1,500 58,200
11:13 6.30 0 12,400 70,600
11:14 6.30 0 10,300 80,900
11:15 6.30 0 12,300 93,200
11:16 6.30 0 5,400 98,600
11:17 6.30 0 12,000 110,600
11:29 6.30 0 100 110,700
13:10 6.30 0 1,000 111,700
14:10 6.30 0 6,900 118,600
14:13 6.30 0 3,000 121,600
14:14 6.30 0 7,000 128,600
14:15 6.30 0 6,000 134,600
14:16 6.20 -0.10 3,100 137,700
14:17 6.30 0 3,400 141,100
14:18 6.30 0 4,100 145,200
14:19 6.20 -0.10 5,800 151,000
14:20 6.30 0 3,400 154,400
14:21 6.20 -0.10 8,800 163,200
14:22 6.20 -0.10 5,000 168,200
14:23 6.30 0 9,700 177,900
14:24 6.30 0 16,000 193,900
14:25 6.20 -0.10 11,300 205,200
14:26 6.30 0 5,400 210,600
14:27 6.30 0 9,300 219,900
14:28 6.40 0.10 1,100 221,000
14:29 6.40 0.10 400 221,400
14:30 6.40 0.10 300 221,700
14:46 6.30 0 17,300 239,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2018 250 (0.20) 0% 7.60 (0.01) 0%
2019 380 (0.39) 0% 10 (0.00) 0%
2020 400 (0.33) 0% 8 (0.01) 0%
2021 350 (0.34) 0% 36 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.05) 0% 48 (0.03) 0%
2023 1,320 (0.28) 0% 32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV286,430209,241191,635407,1011,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,49260,707
Tổng lợi nhuận trước thuế3,07511,3092,1569,30816,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666-1,444
Lợi nhuận sau thuế 1,8298,7591,5147,02210,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0758,0118006,0309,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Tổng tài sản1,180,9701,264,6891,279,9471,326,8551,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,01560,766
Tổng nợ340,975426,522449,639498,119498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,98742,182
Vốn chủ sở hữu839,996838,167830,308828,737828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,02818,584


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |