CTCP Xây dựng 47 (c47)

6.46
0.25
(4.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.21
6.21
6.50
6.21
209,100
12.1K
0.2K
28.1x
0.5x
0% # 2%
1.2
235 Bi
36 Mi
67,782
7.0 - 5.5
1,846 Bi
441 Bi
419.0%
19.27%
440 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.46 100 6.48 2,000
6.45 7,500 6.50 19,300
6.41 5,900 6.53 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.90) 25.9%
THD 36.00 (0.10) 11.7%
LGC 63.60 (0.00) 10.4%
VCG 19.70 (-0.10) 10.0%
PC1 23.00 (0.15) 7.0%
CTD 73.30 (0.10) 6.4%
SCG 65.10 (-0.10) 4.7%
HHV 12.25 (-0.15) 4.5%
BCG 5.82 (0.05) 4.3%
CII 13.25 (-0.05) 3.6%
DPG 44.90 (0.65) 2.4%
FCN 14.75 (-0.15) 2.0%
HBC 6.30 (0.00) 1.9%
LCG 10.40 (-0.05) 1.7%
L18 37.10 (0.70) 1.2%
TCD 4.21 (-0.03) 1.2%
DTD 24.30 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.46 0.25 209,100 209,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,320 (1.06) 0% 24 (0.02) 0%
2018 1,000 (0.89) 0% 21.50 (0.04) 0%
2019 933 (0.89) 0% 22 (0.00) 0%
2020 1,024.79 (1.23) 0% 25 (0.02) 0%
2021 1,100 (0.88) 0% 31 (0.04) 0%
2022 1,400 (0.79) 0% 60 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV187,658148,280140,777249,716986,064788,942881,9431,233,083894,620892,7041,057,5681,490,5641,523,5631,010,013
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2612,0571,6355,94018,97419,76756,71125,8347,45855,89226,1055,79232,32637,370
Lợi nhuận sau thuế 9871,3571,2534,72214,63215,64943,22018,3433,53943,16921,9943,13626,85330,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3371,6721,1974,11314,75014,44744,33621,7316,40144,61221,5928,39528,04730,806
Tổng tài sản2,286,8861,777,0881,802,8521,805,7551,807,9741,844,0601,572,2511,620,1861,920,1502,164,2922,212,9612,258,6072,285,6972,170,224
Tổng nợ1,846,2421,337,2661,364,3871,367,5921,370,6221,421,3611,227,1731,316,1641,631,4511,841,1741,913,8331,964,9982,024,4511,946,833
Vốn chủ sở hữu440,644439,822438,465438,163437,352422,699345,078304,022288,699323,118299,128293,609261,247223,390


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |