CTCP Xây dựng 47 (c47)

5.93
-0.07
(-1.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
5.92
13,000
12.1K
0.1K
54.5x
0.5x
0% # 1%
1.0
218 Bi
36 Mi
56,922
7.8 - 5.5
1,786 Bi
440 Bi
406.0%
19.76%
275 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.94 1,100 6.05 1,500
5.93 19,300 6.07 1,200
5.92 100 6.08 5,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.30 (-1.10) 28.1%
VCG 21.65 (-0.05) 11.5%
LGC 65.00 (0.00) 11.1%
THD 28.60 (0.10) 9.7%
CTD 74.00 (-0.20) 6.8%
PC1 21.10 (-0.40) 6.8%
CII 12.00 (-0.15) 5.9%
SCG 66.70 (-0.90) 5.1%
HHV 11.60 (-0.05) 4.5%
DPG 47.90 (-0.60) 2.7%
BCG 3.30 (-0.09) 2.6%
HBC 6.00 (-0.10) 1.9%
FCN 13.35 (0.25) 1.8%
LCG 9.20 (-0.02) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6 0.01 200 200
09:18 6 0.01 1,900 2,100
10:10 6 0.01 700 2,800
10:13 5.99 0 500 3,300
10:14 5.96 -0.03 1,600 4,900
10:15 5.95 -0.04 700 5,600
10:16 5.93 -0.06 1,600 7,200
10:18 5.93 -0.06 100 7,300
10:20 5.93 -0.06 100 7,400
10:22 5.92 -0.07 5,400 12,800
10:24 5.93 -0.06 200 13,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,320 (1.06) 0% 24 (0.02) 0%
2018 1,000 (0.89) 0% 21.50 (0.04) 0%
2019 933 (0.89) 0% 22 (0.00) 0%
2020 1,024.79 (1.23) 0% 25 (0.02) 0%
2021 1,100 (0.88) 0% 31 (0.04) 0%
2022 1,400 (0.79) 0% 60 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV467,076187,658148,280140,777943,791986,064788,942881,9431,233,083894,620892,7041,057,5681,490,5641,523,563
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1572,2612,0571,63510,10918,97419,76756,71125,8347,45855,89226,1055,79232,326
Lợi nhuận sau thuế 1679871,3571,2533,76314,63215,64943,22018,3433,53943,16921,9943,13626,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2851,3371,6721,1973,92214,75014,44744,33621,7316,40144,61221,5928,39528,047
Tổng tài sản2,225,5972,286,8861,777,0881,802,8522,225,5971,807,9741,844,0601,572,2511,620,1861,920,1502,164,2922,212,9612,258,6072,285,697
Tổng nợ1,785,7701,846,2421,337,2661,364,3871,785,7701,370,6221,421,3611,227,1731,316,1641,631,4511,841,1741,913,8331,964,9982,024,451
Vốn chủ sở hữu439,827440,644439,822438,465439,827437,352422,699345,078304,022288,699323,118299,128293,609261,247

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ525 tỷ1049 tỷ1574 tỷ2098 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ744 tỷ1488 tỷ2232 tỷ2975 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |