CTCP Cấp nước Bến Thành (btw)

47.20
-5.20
(-9.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.40
47.20
47.20
47.20
100
28.5K
6.0K
8.8x
1.8x
15% # 21%
1.8
490 Bi
9 Mi
266
57.6 - 30.8
108 Bi
267 Bi
40.4%
71.21%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 51.90 100
0 52.00 2,000
0.00 0 52.40 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 54.9%
POW 11.45 (0.10) 9.4%
PGV 19.05 (0.05) 7.5%
IDC 54.20 (0.20) 6.3%
VSH 51.00 (0.00) 4.2%
BWE 44.95 (-0.05) 3.5%
DTK 12.40 (0.00) 3.0%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.90 (0.00) 1.7%
CHP 33.00 (0.00) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.4%
PPC 11.15 (0.05) 1.3%
SHP 34.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 47.20 -5.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 438.22 (0.44) 0% 13.50 (0.01) 0%
2018 441.80 (0.46) 0% 16.50 (0.02) 0%
2019 453.13 (0.47) 0% 27.50 (0.03) 0%
2020 522.22 (0.45) 0% 0 (0.04) 0%
2021 491.70 (0.39) 0% 0 (0.03) 0%
2022 453.69 (0.47) 0% 0 (0.04) 0%
2023 484.64 (0.13) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV138,705141,421138,512135,343529,806468,755390,346454,523467,526455,557441,947434,754401,342387,478
Tổng lợi nhuận trước thuế18,40222,73429,898-1,04554,73251,27231,52344,11739,70427,03416,31512,6549,60928,250
Lợi nhuận sau thuế 14,72118,18723,918-97743,64540,88225,55635,91432,37822,06513,43510,5837,79522,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,72118,18723,918-97743,64540,88225,55635,91432,37822,06513,43510,5837,79522,087
Tổng tài sản374,609356,323369,472370,291369,379382,890296,465285,083276,655261,657219,031199,708197,684197,256
Tổng nợ107,868104,304100,957124,650124,782136,69378,18574,86790,66894,56172,26757,35058,46950,160
Vốn chủ sở hữu266,741252,020268,515245,641244,597246,198218,281210,217185,987167,096146,763142,358139,215147,096


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |