CTCP Dược ENLIE (bcp)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
10.90
10.90
0
5.8K
0.1K
181.7x
1.9x
0% # 1%
0.2
65 Bi
6 Mi
165
11.7 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.80 200
0 11.00 200
0.00 0 11.20 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 91.00 (-0.50) 41.3%
DHG 97.40 (0.10) 15.1%
DHT 83.30 (-0.10) 8.2%
IMP 43.00 (0.00) 7.9%
DVN 21.50 (-0.20) 6.1%
CSV 32.20 (-0.05) 4.2%
TRA 74.40 (0.90) 3.6%
VFG 70.70 (1.90) 3.4%
DMC 62.30 (0.90) 2.5%
DCL 23.75 (1.55) 1.9%
OPC 23.20 (0.30) 1.7%
DP3 54.10 (-0.20) 1.4%
PMC 113.00 (0.00) 1.3%
DHD 36.00 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 81.39 (0.08) 0% 2.70 (0.00) 0%
2018 134.04 (0.08) 0% 12.66 (0.01) 0%
2019 85.86 (0.06) 0% 0.46 (-0.00) -1%
2020 75.70 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 108.75 (0.08) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 121.14 (0) 0% 2.33 (0) 0%
2023 185.95 (0) 0% 5.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV147,186144,100119,16875,63156,03656,21281,79775,17074,20572,713
Tổng lợi nhuận trước thuế345-5,675-1,409-3,938-11,508-2,60014,2747,0674,8983,071
Lợi nhuận sau thuế 345-5,675-1,441-4,303-11,492-2,60011,0034,6872,7531,110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ345-5,675-1,441-4,303-11,492-2,60011,0034,6872,7531,110
Tổng tài sản111,094100,661101,978105,872111,094101,978116,00285,84869,10974,50793,770172,856178,432179,249
Tổng nợ76,27070,27967,49869,83276,27067,49875,83944,22123,17117,07714,444118,474126,259127,911
Vốn chủ sở hữu34,82530,38334,48036,04034,82534,48040,16341,62745,93757,43079,32654,38252,17251,338

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-54 tỷ0 tỷ54 tỷ108 tỷ162 tỷ216 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ74 tỷ147 tỷ221 tỷ295 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |