Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (asg)

17.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
0
0
0
0
22.4K
0.3K
56.8x
0.8x
1% # 1%
0.6
1,598 Bi
91 Mi
2,819
20.8 - 16.9
1,238 Bi
2,033 Bi
60.9%
62.15%
276 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 31.05 (0.00) 34.5%
VJC 89.10 (0.00) 24.2%
GMD 51.00 (0.00) 10.6%
PHP 32.90 (0.00) 5.4%
PVT 20.95 (0.00) 3.7%
HAH 60.60 (0.00) 3.7%
TMS 42.00 (0.00) 3.6%
VSC 20.95 (0.00) 3.0%
SCS 58.80 (0.00) 2.8%
PDN 125.00 (0.00) 2.3%
STG 35.00 (0.00) 1.7%
DVP 76.50 (0.00) 1.5%
CDN 30.50 (0.00) 1.5%
NCT 102.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 819 (0.69) 0% 105 (0.06) 0%
2021 882.90 (0.72) 0% 61.08 (0.03) 0%
2022 1,814.76 (1.98) 0% 129.72 (0.15) 0%
2023 2,342.77 (0.45) 0% 55.03 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV526,243465,511457,347466,9291,916,0311,920,3201,979,717722,200688,907887,143645,871539,152
Tổng lợi nhuận trước thuế15,09921,35033,1588,49678,10352,510201,64059,44674,712179,231180,704181,387
Lợi nhuận sau thuế 6,39016,11228,9632,01153,47727,025152,22934,94458,288156,368165,037163,139
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,0797,86418,1682,87327,8254,03390,13860,06681,664137,053157,748162,264
Tổng tài sản3,270,7113,252,8233,235,3283,191,2323,270,7113,050,1113,030,9492,140,0681,996,4491,412,3151,251,181888,311
Tổng nợ1,238,1051,222,0671,224,1211,188,8961,238,1051,199,7051,206,074759,187674,287366,065409,992339,164
Vốn chủ sở hữu2,032,6062,030,7572,011,2072,002,3362,032,6061,850,4061,824,8741,380,8811,322,1621,046,250841,189549,146

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ659 tỷ1317 tỷ1976 tỷ2634 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ977 tỷ1954 tỷ2932 tỷ3909 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |