Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (asg)

19
-0.80
(-4.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.80
20.30
20.30
19
400
26.5k
0.1k
380 lần
0.7 lần
0% # 0%
0.8
1,437 tỷ
91 triệu
2,999
22 - 19
1,189 tỷ
2,002 tỷ
59.4%
62.74%
279 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 200 20.00 2,100
18.60 700 20.70 100
18.50 2,100 20.75 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 114.60 (-2.80) 28.8%
HVN 22.00 (0.50) 21.9%
GMD 83.90 (-0.90) 11.9%
PVT 29.15 (-0.50) 4.3%
TMS 53.20 (-1.30) 3.9%
SCS 87.40 (0.10) 3.8%
PHP 22.00 (0.20) 3.2%
VSC 22.40 (0.95) 2.6%
HAH 44.00 (0.90) 2.0%
STG 45.95 (1.95) 2.0%
PDN 118.00 (3.00) 1.9%
CDN 32.00 (0.20) 1.4%
DVP 75.50 (-0.50) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 90.30 (0.00) 1.1%
VOS 15.30 (0.20) 1.0%
ASG 19.00 (-0.80) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.20 (0.05) 0.5%
VTO 12.45 (0.20) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 20.30 0.50 100 100
12:59 20 0.20 100 200
13:40 19.90 0.10 100 300
14:44 19 -0.80 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 819 (0.69) 0% 105 (0.06) 0%
2021 882.90 (0.72) 0% 61.08 (0.03) 0%
2022 1,814.76 (1.98) 0% 129.72 (0.15) 0%
2023 2,342.77 (0.45) 0% 55.03 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV466,929513,495489,933469,0721,920,3201,979,717722,200688,907887,143645,871539,152
Tổng lợi nhuận trước thuế8,49615,3009,51812,20252,510201,64059,44674,712179,231180,704181,387
Lợi nhuận sau thuế 2,0119,4094,0064,76227,025152,22934,94458,288156,368165,037163,139
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8734,1651,808-5,2204,03390,13860,06681,664137,053157,748162,264
Tổng tài sản3,191,2323,049,3583,077,3183,082,2953,050,1113,030,9492,140,0681,996,4491,412,3151,251,181888,311
Tổng nợ1,188,8961,199,7051,224,1061,205,1851,199,7051,206,074759,187674,287366,065409,992339,164
Vốn chủ sở hữu2,002,3361,849,6531,853,2131,877,1091,850,4061,824,8741,380,8811,322,1621,046,250841,189549,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc