CTCP Thủy điện Xuân Minh (xmp)

17.20
-3
(-14.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.20
17.20
17.20
17.20
100
11.8K
0.4K
42.0x
1.5x
2% # 3%
1.3
258 Bi
15 Mi
408
20.6 - 14.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 17.20 5,800
0 18.10 10,000
0.00 0 21.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:48 17.20 -3 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 7.27 (0.08) 1% 13.89 (0.02) 0%
2023 78.77 (0.02) 0% 12.76 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV18,04318,90417,3199,35565,32080,00473,31665,71177,769
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6665,4353,891-5,5295,76321,97115,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế 4,1125,4353,684-5,5294,93820,62215,4198,29319,938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1125,4353,684-5,5294,93820,62215,4198,29319,938
Tổng tài sản401,479404,015404,219403,832404,219423,874446,851469,615487,695
Tổng nợ220,361227,009232,075235,372232,075255,408281,432311,322337,290
Vốn chủ sở hữu181,118177,006172,145168,461172,145168,466165,419158,293150,405


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |