Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (ssh)

68.40
-0.10
(-0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
68.50
68.20
68.60
68.10
46,300
16.5K
1.0K
67.1x
4.1x
3% # 6%
0.4
25,650 Bi
375 Mi
53,026
70 - 65.2
6,106 Bi
6,202 Bi
98.5%
50.39%
91 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
68.20 1,000 68.40 700
68.10 100 68.50 700
67.50 300 68.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.60 (0.00) 25.0%
ACV 121.50 (0.10) 23.8%
MCH 216.70 (3.60) 14.2%
MVN 76.90 (0.20) 8.3%
BSR 20.30 (-0.20) 5.7%
FOX 107.50 (-2.20) 4.8%
VEA 39.70 (0.70) 4.7%
VEF 183.00 (-0.20) 2.7%
SSH 68.40 (-0.10) 2.3%
PGV 19.40 (0.05) 2.0%
VTP 170.00 (2.50) 1.9%
QNS 50.60 (0.00) 1.6%
VSF 34.80 (-0.20) 1.6%
DNH 41.00 (6.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 68.40 -0.10 46,300 46,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 3,200 (0.51) 0% 450 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV64,885623,983224,466312,7942,901,240858,3511,352,7001,507,6951,573,852
Tổng lợi nhuận trước thuế11,320294,886151,18252,1061,626,889439,191405,913289,695558,547
Lợi nhuận sau thuế 7,795235,260118,47239,5131,299,494329,261322,738227,218446,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,629217,351118,18036,9011,161,235310,824298,308192,928446,685
Tổng tài sản12,307,76012,448,96213,086,64013,199,44013,200,83519,326,9489,753,18110,013,2265,800,799
Tổng nợ6,105,7856,254,7837,127,7207,357,4307,360,38814,056,2897,161,8417,477,6242,869,167
Vốn chủ sở hữu6,201,9746,194,1795,958,9195,842,0095,840,4475,270,6602,591,3402,535,6022,931,631


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |