Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (ssh)

88.70
0.50
(0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
88.20
88.50
88.90
88.50
20,500
17.5K
2.2K
40.4x
5.1x
6% # 13%
0.9
33,188 Bi
375 Mi
46,694
117.6 - 65.2
7,841 Bi
6,562 Bi
119.5%
45.56%
488 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
88.00 100 88.80 100
82.20 400 88.90 800
82.10 200 90.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 88.50 1.90 1,300 1,300
09:34 88.60 2 900 2,200
09:35 88.60 2 400 2,600
09:45 88.80 2.20 2,500 5,100
10:18 88.90 2.30 2,800 7,900
10:43 88.90 2.30 100 8,000
10:48 88.90 2.30 200 8,200
10:50 88.90 2.30 700 8,900
10:51 88.90 2.30 2,900 11,800
11:17 88.80 2.20 2,900 14,700
13:22 88.70 2.10 500 15,200
13:23 88.70 2.10 2,500 17,700
13:42 88.60 2 700 18,400
14:10 88.60 2 700 19,100
14:26 88.60 2 600 19,700
14:47 88.70 2.10 800 20,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 3,200 (0.51) 0% 450 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV2,020,44764,885623,983224,4662,933,7812,901,240858,3511,352,7001,507,6951,573,852
Tổng lợi nhuận trước thuế599,57111,320294,886151,1821,056,9581,626,889439,191405,913289,695558,547
Lợi nhuận sau thuế 475,3757,795235,260118,472836,9021,299,494329,261322,738227,218446,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ474,43110,629217,351118,180820,5921,161,235310,824298,308192,928446,685
Tổng tài sản14,403,33712,307,76012,448,96213,086,64014,403,33713,200,83519,326,9489,753,18110,013,2265,800,799
Tổng nợ7,841,4906,105,7856,254,7837,127,7207,841,4907,360,38814,056,2897,161,8417,477,6242,869,167
Vốn chủ sở hữu6,561,8476,201,9746,194,1795,958,9196,561,8475,840,4475,270,6602,591,3402,535,6022,931,631

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020190 tỷ914 tỷ1827 tỷ2741 tỷ3654 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020190 tỷ5597 tỷ11194 tỷ16791 tỷ22388 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |