CTCP Masan High-Tech Materials (msr)

11.30
0.10
(0.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.40
11.40
11.30
71,800
11.3K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.9
12,530 Bi
1,099 Mi
391,319
18.4 - 11.2
26,990 Bi
12,405 Bi
217.6%
31.49%
554 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 500 11.40 49,200
11.20 25,700 11.50 13,100
11.10 29,800 11.60 15,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.40 0.10 500 500
09:13 11.40 0.10 500 1,000
09:16 11.40 0.10 8,700 9,700
09:28 11.30 0 1,000 10,700
09:31 11.30 0 1,000 11,700
09:50 11.30 0 200 11,900
09:55 11.30 0 6,900 18,800
09:56 11.30 0 1,200 20,000
10:13 11.30 0 10,000 30,000
10:15 11.30 0 3,000 33,000
10:16 11.30 0 2,000 35,000
10:22 11.30 0 200 35,200
10:28 11.30 0 1,100 36,300
10:33 11.30 0 1,800 38,100
10:36 11.30 0 5,600 43,700
10:49 11.30 0 100 43,800
11:11 11.40 0.10 200 44,000
13:11 11.30 0 1,100 45,100
13:20 11.30 0 100 45,200
13:26 11.30 0 200 45,400
13:33 11.30 0 100 45,500
13:43 11.40 0.10 100 45,600
13:49 11.30 0 8,600 54,200
13:51 11.30 0 5,000 59,200
13:52 11.30 0 900 60,100
14:10 11.30 0 200 60,300
14:12 11.30 0 400 60,700
14:16 11.30 0 200 60,900
14:18 11.30 0 100 61,000
14:20 11.30 0 200 61,200
14:21 11.30 0 200 61,400
14:25 11.30 0 900 62,300
14:32 11.30 0 3,400 65,700
14:38 11.30 0 4,000 69,700
14:43 11.30 0 1,000 70,700
14:46 11.30 0 1,100 71,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.40) 0% 220 (0.30) 0%
2018 0 (6.87) 0% 800 (0.81) 0%
2019 0 (4.71) 0% 850 (0.35) 0%
2020 8,000 (7.37) 0% 200 (0.05) 0%
2021 11,500 (13.58) 0% 200 (0.26) 0%
2022 14,500 (11.67) 0% 300 (0.29) 0%
2023 16,500 (3.79) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,730,8963,653,5613,092,4543,190,74414,107,03315,562,99213,583,6427,365,7744,706,1306,865,0115,404,6454,048,8172,665,2672,946,229
Tổng lợi nhuận trước thuế-291,804-421,152-753,832-835,215-1,654,013-22,646156,516-96,211465,786828,113292,122100,56558,5597,722
Lợi nhuận sau thuế -334,117-343,866-702,379-829,510-1,529,611105,151261,12451,791352,394810,002301,126115,34684,32235,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-345,015-359,322-718,272-836,198-1,575,88469,025195,61139,196352,394663,756205,914109,841152,13646,676
Tổng tài sản39,394,88739,617,38339,659,35940,372,35640,372,35641,521,00039,351,19740,108,84829,774,72027,949,12627,144,21126,535,49826,607,70725,106,294
Tổng nợ26,989,82226,810,12026,672,92526,747,86426,747,86426,273,56125,010,01826,029,30717,304,89815,823,17115,132,60514,825,01815,012,57213,595,482
Vốn chủ sở hữu12,405,06512,807,26412,986,43413,624,49213,624,49215,247,43914,341,17914,079,54112,469,82212,125,95412,011,60611,710,48011,595,13411,510,812


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |