Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

32.90
-0.10
(-0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
32.50
33
32.50
5,200
4.9K
0.0K
3,350x
6.9x
0% # 0%
1.1
16,750 Bi
500 Mi
6,240
36.8 - 29
3,896 Bi
2,429 Bi
160.4%
38.41%
268 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.50 400 32.90 3,300
32.10 2,600 33.00 100
32.00 1,700 33.20 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.80 (-0.40) 23.2%
ACV 96.80 (0.20) 22.1%
MCH 127.00 (-0.10) 13.6%
MVN 62.00 (0.20) 7.6%
BSR 17.90 (0.60) 5.6%
VEA 40.30 (1.10) 5.5%
FOX 92.50 (0.10) 4.9%
VEF 217.00 (-8.90) 3.8%
SSH 89.70 (1.90) 3.6%
PGV 18.95 (-0.05) 2.3%
MSR 18.40 (0.20) 2.1%
DNH 50.60 (0.00) 2.0%
QNS 47.30 (-0.20) 1.8%
VSF 32.90 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 32.50 -0.50 1,500 1,500
10:10 33 0 3,500 5,000
13:19 32.90 -0.10 200 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 13,826.56 (16.83) 0% 0 (-0.14) 0%
2020 11,880 (16.59) 0% 8 (-0.21) -3%
2022 8,520.56 (17.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 8,700.45 (4.47) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,962,7635,264,7526,448,3464,801,56921,477,43023,058,36617,319,19916,564,95916,585,37416,826,54217,747,73316,281,41222,766,74626,366,629
Tổng lợi nhuận trước thuế16,29311,07116,61014,73958,71392,34847,606-298,536-210,109-143,402-1,380,470-13,25226,543-889,883
Lợi nhuận sau thuế 2,2056,72110,77110,03029,72762,34221,108-324,263-238,948-169,534-1,492,712-36,000-9,001-908,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4512331,3431,1874,21323,130-9,224-348,896-245,997-204,333-1,486,468-22,822-16,172-904,577
Tổng tài sản6,325,6828,772,6119,561,36711,672,3906,325,6826,232,7388,527,0596,525,6606,763,8237,415,9918,891,51110,193,74511,013,01613,857,272
Tổng nợ3,896,2486,345,2567,121,5839,198,3693,896,2483,768,6216,072,9664,030,7923,893,8534,277,7925,551,8485,924,6046,889,0249,780,182
Vốn chủ sở hữu2,429,4342,427,3552,439,7852,474,0212,429,4342,464,1172,454,0932,494,8682,869,9703,138,2003,339,6634,269,1404,123,9924,077,090

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201620152014-9284 tỷ0 tỷ9284 tỷ18569 tỷ27853 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182016201520140 tỷ3809 tỷ7619 tỷ11428 tỷ15237 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |