Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (idp)

249.50
3
(1.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
246.50
249.50
249.50
249.50
2,000
54.8K
16.3K
14.8x
4.4x
16% # 30%
0.6
14,724 Bi
61 Mi
539
276 - 207.8
2,923 Bi
3,359 Bi
87.0%
53.47%
138 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
210.00 100 249.50 800
0 250.00 1,300
0.00 0 251.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 249.50 -2.40 2,000 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,050 (3.92) 0% 150 (0.50) 0%
2021 2,250 (4.90) 0% 200 (0.82) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,050,8991,942,5671,645,6052,013,0996,746,7256,175,7324,902,8883,916,0782,129,8521,428,216
Tổng lợi nhuận trước thuế377,218368,470285,671260,7241,152,356990,0651,041,611545,945112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế 299,565287,905223,373186,371924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ299,565287,905223,373186,371924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Tổng tài sản6,282,2905,660,5915,311,1205,288,2625,244,4473,840,1392,965,9702,161,9491,160,465890,415
Tổng nợ2,923,4192,601,2872,539,8002,253,6932,179,5612,032,9611,645,1751,369,2381,201,3421,044,120
Vốn chủ sở hữu3,358,8713,059,3032,771,3203,034,5693,064,8861,807,2781,320,794792,711-40,878-153,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |