Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (idp)

213
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
213
213
213
213
0
55.4K
14.2K
15.0x
3.8x
13% # 26%
1.1
13,164 Bi
62 Mi
502
270.1 - 207
3,522 Bi
3,423 Bi
102.9%
49.29%
269 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 234.90 100
0 235.00 1,300
0.00 0 243.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,050 (3.92) 0% 150 (0.50) 0%
2021 2,250 (4.90) 0% 200 (0.82) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,135,3822,050,8991,942,5671,645,6057,774,4536,746,7256,175,7324,902,8883,916,0782,129,8521,428,216
Tổng lợi nhuận trước thuế77,045377,218368,470285,6711,108,4041,152,356990,0651,041,611545,945112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế 64,458299,565287,905223,373875,302924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ64,458299,565287,905223,373875,303924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Tổng tài sản7,296,8946,282,2905,660,5915,311,1206,945,1795,244,4473,840,1392,965,9702,161,9491,160,465890,415
Tổng nợ3,873,6112,923,4192,601,2872,539,8003,521,8672,179,5612,032,9611,645,1751,369,2381,201,3421,044,120
Vốn chủ sở hữu3,423,2843,358,8713,059,3032,771,3203,423,3133,064,8861,807,2781,320,794792,711-40,878-153,704

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-2606 tỷ0 tỷ2606 tỷ5212 tỷ7818 tỷ10424 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018-2366 tỷ0 tỷ2366 tỷ4733 tỷ7099 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |