CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (xmc)

7.20
0.10
(1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.20
7.20
7.20
1,000
12.3K
0.7K
10x
0.6x
2% # 6%
1.6
514 Bi
71 Mi
17,804
8.5 - 6.1
2,435 Bi
878 Bi
277.3%
26.51%
56 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 3,200 7.10 8,500
6.80 500 7.20 49,500
6.50 700 7.30 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.20 0.10 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 1,009.88 (0.65) 0% 15 (-0.03) -0%
2014 1,470.76 (0) 0% 47.14 (0) 0%
2015 1,560.85 (1.65) 0% 57.80 (0.05) 0%
2016 2,268.74 (2.17) 0% 72.87 (0.07) 0%
2020 3,932.49 (2.14) 0% 135.12 (0.13) 0%
2021 2,671.47 (1.61) 0% 135.14 (0.07) 0%
2023 2,836.93 (0.24) 0% 77.58 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV507,433474,373864,571520,4252,190,5711,967,7431,612,6562,140,5802,981,9352,854,2222,350,3452,173,8121,650,4031,187,979
Tổng lợi nhuận trước thuế13,846-1,95058,659-9,29966,84485,31979,724143,317162,778145,355130,142108,09765,83295,450
Lợi nhuận sau thuế 10,498-5,51945,658-12,33842,30066,34866,506126,578119,00498,30099,35473,20649,10591,443
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,083-5,27546,303-11,68745,17765,84466,346126,985113,83095,78895,52269,78546,20293,267
Tổng tài sản3,279,5003,313,4933,607,0573,947,3333,583,8444,237,7634,264,4625,022,4055,294,8644,377,4753,727,4633,131,0992,891,1271,689,428
Tổng nợ2,390,6912,435,1812,667,1213,046,8782,650,6473,339,5553,344,9474,155,0224,478,9453,670,2633,162,4162,704,5962,500,1241,341,581
Vốn chủ sở hữu888,809878,311939,936900,455933,197898,208919,514867,383815,919707,213565,047426,503391,003347,847


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |