CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội (xdh)

15.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.50
15.50
0
20.6K
0.9K
17.0x
0.8x
3% # 4%
1.6
419 Bi
27 Mi
60
24.3 - 14.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 100 16.50 600
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.01) 0% 35 (0.20) 1%
2019 750 (0.23) 0% 35 (0.04) 0%
2020 550 (0.83) 0% 40 (0.17) 0%
2021 500 (0.53) 0% 60 (0.13) 0%
2022 300 (0.38) 0% 50 (0.08) 0%
2023 200.30 (0.02) 0% 21.50 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV37,01144,485146,00822,535171,508378,296529,248828,346225,7391,014,314297,389
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9934,03711,17810,88128,11093,335160,470216,29455,279246,406103,741
Lợi nhuận sau thuế 3,5493,2308,9038,70521,50173,526127,944172,30743,270197,06682,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,5493,2308,9038,70521,50173,526127,944172,30743,270197,06682,521
Tổng tài sản856,027845,717873,490881,497863,260955,9551,117,9641,273,9171,694,2561,375,7221,485,188
Tổng nợ320,078288,900313,679330,590309,673378,710593,879817,6841,274,585901,4151,254,624
Vốn chủ sở hữu535,950556,817559,810550,907553,587577,245524,085456,233419,671474,307230,564


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |