CTCP Thành An 77 (x77)

0.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.30
0
0
0
0
0K
0.1K
4.3x
0x
1% # 0%
0
0 Bi
1 Mi
0
0.3 - 0.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,6922,2702,2072,3031,8691,9743,08226,62244,11124,998
Tổng lợi nhuận trước thuế97-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586-1,972
Lợi nhuận sau thuế 97-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586-1,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ97-6,990-7,890-8,373-9,661-9,642-9,981-1,932-1,586-1,972
Tổng tài sản8,71411,25720,97930,1118,71411,25720,97930,11140,35951,44262,85777,159233,699225,092
Tổng nợ199,994202,634205,366206,609199,994202,634205,366206,609208,483209,905211,679216,608245,332234,092
Vốn chủ sở hữu-191,280-203,445-184,387-176,497-191,280-203,445-184,387-176,497-168,124-158,464-148,822-139,450-11,633-9,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |