CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO (vxp)

30.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.60
30.60
30.60
30.60
0
10.8K
0K
0x
2.8x
0% # 0%
0
110 Bi
4 Mi
0
30.6 - 30.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.18) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 190 (0.22) 0% 7.60 (0.01) 0%
2021 195 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%
2022 200 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV84,323145,016206,698223,655184,272
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,11490810,07111,0978,233
Lợi nhuận sau thuế -20,1142888,0568,6266,574
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-20,1142888,0568,6266,574
Tổng tài sản114,017118,144137,830125,792114,017118,144137,830125,792131,781153,830133,421109,195
Tổng nợ75,22158,98973,32262,97675,22158,98973,32262,97672,87297,51985,69964,904
Vốn chủ sở hữu38,79659,15464,50862,81638,79659,15464,50862,81658,90956,31147,72244,291


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |