Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam (vvn)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.70
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.5
204 Bi
55 Mi
203
6 - 2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,990 (4.28) 0% 0 (-0.03) 0%
2018 4,540 (3.40) 0% 0 (-0.27) 0%
2019 4,150 (4.37) 0% 0 (-0.10) 0%
2020 4,115 (4.61) 0% -14.02 (-0.15) 1%
2021 3,915 (4.29) 0% -23 (-0.02) 0%
2022 3,653.45 (2.67) 0% -107.12 (-0.26) 0%
2023 3,462.15 (0.37) 0% 0 (-0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,725,406423,5871,207,309638,0422,875,6962,652,9954,291,0684,612,2624,369,8213,397,8254,284,8555,134,7126,114,9306,063,073
Tổng lợi nhuận trước thuế-134,937-101,043-87,783-113,496-434,048-284,109-20,597-153,691-101,367-267,633-27,082538,279-316,191-125,505
Lợi nhuận sau thuế -136,174-102,427-90,471-115,320-442,751-294,652-38,730-174,184-118,181-284,705-54,121506,864-346,331-148,083
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-137,523-104,769-100,896-120,510-460,437-313,264-69,215-208,563-145,844-313,489-92,665465,229-383,095-174,595
Tổng tài sản4,761,5744,788,2064,687,2204,630,1374,635,5224,833,0885,134,8395,578,0405,655,6756,062,8646,288,3046,552,3556,774,3117,316,004
Tổng nợ6,645,7106,507,5316,277,3756,153,8826,251,7255,984,7005,940,1626,298,4316,160,6256,421,8086,327,8006,458,4987,122,4917,337,396
Vốn chủ sở hữu-1,884,136-1,719,326-1,590,155-1,523,745-1,616,203-1,151,613-805,323-720,392-504,950-358,943-39,49693,857-348,180-21,392


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |