Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers (vua)

16.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
16.20
16.20
16.20
0
8.8K
0K
0x
1.8x
0% # 0%
1.5
549 Bi
34 Mi
13,307
40 - 16.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.10 300 17.00 200
16.00 500 0.00 0
15.90 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 34 (0) 0% 0 (0) 0%
2019 45 (0) 0% 0 (0) 0%
2022 180 (0) 0% 60 (0) 0%
2023 75 (0) 0% 10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV7,8461,7424,3556,51622,10999,742114,35262,88241,56219,855
Tổng lợi nhuận trước thuế55-5,281-1,51715-64,58115,88527,07426,47810,1879,553
Lợi nhuận sau thuế 55-5,281-1,51715-64,58112,65319,43524,5248,1147,624
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ55-5,281-1,51715-64,58112,65319,43524,5248,1147,624
Tổng tài sản299,783305,230300,507303,010300,420359,006428,924376,740361,053345,594
Tổng nợ1,8016,3512,9712,9782,96727,26764,44111,35111,3744,029
Vốn chủ sở hữu297,982298,879297,535300,032297,453331,739364,483365,389349,679341,565


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |