CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex (vtx)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
8.4K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
0.9
189 Bi
21 Mi
613
15 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 9.00 500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 490 (0.28) 0% 60 (0.02) 0%
2018 350 (0.34) 0% 35 (0.01) 0%
2019 400 (0.27) 0% 21.69 (0.00) 0%
2020 296.98 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 382.44 (0.64) 0% 19.97 (0.02) 0%
2022 691.40 (0.31) 0% 41.10 (0.01) 0%
2023 350 (0.03) 0% 63.77 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,35223,54444,64939,593133,957311,529635,716198,483272,461343,965280,821427,472580,411488,714
Tổng lợi nhuận trước thuế-23,385-14,103-26,648-18,739-51,3049,64225,2035,1125,79910,41924,70062,15518,28014,544
Lợi nhuận sau thuế -24,618-14,133-40,665-24,926-78,0487,65319,6144,3694,4306,09017,64448,87018,2806,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-24,618-14,133-40,665-24,926-78,0487,65319,6144,3694,4306,09017,64448,87018,2806,887
Tổng tài sản281,397288,811338,970361,319306,556463,652464,689317,171298,545328,579345,292352,038346,540385,264
Tổng nợ130,469113,264116,87998,563116,876195,848204,14576,24261,76387,53484,28874,776108,538151,223
Vốn chủ sở hữu150,929175,547222,091262,756189,679267,804260,543240,929236,782241,045261,004277,262238,002234,042


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |