CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

21.50
-0.40
(-1.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.90
21.90
21.90
21.30
24,100
15.3K
2.9K
7.5x
1.4x
3% # 19%
1.3
630 Bi
29 Mi
42,378
28 - 18
2,142 Bi
448 Bi
477.9%
17.30%
82 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.20 1,100 21.50 500
21.10 5,800 21.60 600
21.00 800 21.70 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 21.90 0 200 200
09:25 21.70 -0.20 400 600
09:26 21.50 -0.40 200 800
09:27 21.50 -0.40 300 1,100
09:28 21.60 -0.30 300 1,400
09:34 21.60 -0.30 2,500 3,900
09:35 21.50 -0.40 1,800 5,700
09:36 21.50 -0.40 2,000 7,700
09:39 21.60 -0.30 1,000 8,700
09:44 21.50 -0.40 200 8,900
09:53 21.50 -0.40 2,300 11,200
09:54 21.50 -0.40 7,300 18,500
09:55 21.50 -0.40 1,300 19,800
09:59 21.50 -0.40 100 19,900
10:10 21.80 -0.10 2,300 22,200
10:22 21.70 -0.20 800 23,000
10:59 21.50 -0.40 200 23,200
11:10 21.50 -0.40 400 23,600
14:10 21.50 -0.40 100 23,700
14:22 21.30 -0.60 100 23,800
14:25 21.50 -0.40 100 23,900
14:36 21.30 -0.60 100 24,000
14:48 21.50 -0.40 100 24,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (7.44) 0% 60.80 (0.04) 0%
2020 3,065 (1.52) 0% 0 (-0.10) 0%
2021 5,117.77 (0.92) 0% 0 (-0.35) 0%
2022 3,561 (3.81) 0% 0 (0.12) 0%
2023 6,069 (1.03) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,061,3361,196,7231,368,4581,919,5375,948,9693,824,010917,6491,522,6717,438,3837,238,6546,189,3895,268,809
Tổng lợi nhuận trước thuế8,27116,00835,42234,34699,827104,998-348,380-97,82060,27971,40548,46452,808
Lợi nhuận sau thuế 6,34412,64523,75334,34679,950104,998-349,638-98,94944,25558,00537,23241,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,14713,14224,17134,48180,750105,147-349,948-98,14745,31456,26636,72641,647
Tổng tài sản2,775,7512,590,6192,341,6832,296,3192,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
Tổng nợ2,321,0642,142,3571,905,0151,883,7281,911,5851,714,1142,046,9621,689,8241,943,328964,548911,014
Vốn chủ sở hữu454,687448,262436,667412,590436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |