Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình (vtq)

38.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.30
38.30
38.30
38.30
0
7.2K
0K
0x
5.3x
0% # 0%
0
654 Bi
17 Mi
0
38.3 - 38.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 32.60 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 75.59 (0.05) 0% 6.39 (0.02) 0%
2022 100 (0.06) 0% 25 (0.00) 0%
2023 85.50 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV19,23615,70619,54720,21762,63160,97751,02536,93236,86732,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,241-3,066-12,2272,478-41,428-12,09124,1615,5932,768841
Lợi nhuận sau thuế -5,241-3,066-12,2272,478-41,428-12,09124,1615,5932,763841
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,241-3,066-12,2272,478-41,428-12,09124,1615,5932,763841
Tổng tài sản191,171191,225201,484213,179194,769238,670266,180254,804244,341289,694
Tổng nợ74,04868,86169,46168,92969,33971,81274,28978,65488,534136,650
Vốn chủ sở hữu117,123122,364132,023144,250125,430166,858191,891176,151155,807153,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |