CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN (vtm)

21.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.80
21.80
21.80
21.80
0
12.4K
1.3K
17.4x
1.8x
2% # 10%
0
71 Bi
3 Mi
0
21.8 - 21.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 306.90 (0.31) 0% 3.79 (0.00) 0%
2017 308.21 (0.30) 0% 5 (0.00) 0%
2018 285.10 (0.31) 0% 5.02 (0.00) 0%
2020 294 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2021 294 (0.29) 0% 0 (0.00) 0%
2022 280 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 294 (0) 0% 4.16 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV326,314334,971288,121263,064309,113
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2285,2105,4595,1805,453
Lợi nhuận sau thuế 4,1064,1084,0834,1194,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1064,1084,0834,1194,327
Tổng tài sản244,949212,273183,027155,339244,949212,273183,027155,339121,417112,372147,488177,171195,109202,050
Tổng nợ204,266172,427143,206115,482204,266172,427143,206115,48282,06073,916109,203139,738161,157168,780
Vốn chủ sở hữu40,68339,84639,82139,85840,68339,84639,82139,85839,35838,45638,28537,43333,95233,271


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |