CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel (vtk)

57
-0.10
(-0.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57.10
56.70
57.60
56.50
11,000
14.4K
2.8K
20.6x
4.0x
14% # 19%
2.4
535 Bi
9 Mi
54,400
95.4 - 18.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.60 400 57.00 3,500
56.50 800 57.10 3,000
56.00 700 57.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 56.50 -0.60 200 200
09:20 57.40 0.30 100 300
09:21 57.40 0.30 100 400
09:30 57.50 0.40 100 500
09:33 57.50 0.40 700 1,200
09:50 57.60 0.50 500 1,700
09:54 57.60 0.50 700 2,400
09:55 57.60 0.50 300 2,700
09:58 57.60 0.50 200 2,900
10:10 57.60 0.50 100 3,000
10:27 57.60 0.50 100 3,100
10:45 57.50 0.40 1,300 4,400
10:54 57.40 0.30 400 4,800
11:10 57.40 0.30 100 4,900
11:16 57.20 0.10 400 5,300
11:17 57.20 0.10 2,600 7,900
11:18 57.20 0.10 100 8,000
11:22 57 -0.10 200 8,200
11:26 57.10 0 200 8,400
13:10 57.10 0 400 8,800
13:22 57 -0.10 500 9,300
13:28 57 -0.10 200 9,500
13:39 56.90 -0.20 100 9,600
13:48 56.90 -0.20 100 9,700
14:10 56.90 -0.20 100 9,800
14:13 57 -0.10 100 9,900
14:15 57 -0.10 100 10,000
14:19 56.90 -0.20 100 10,100
14:22 56.90 -0.20 100 10,200
14:23 56.90 -0.20 300 10,500
14:34 57 -0.10 100 10,600
14:35 56.60 -0.50 300 10,900
14:36 57 -0.10 100 11,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.09) 0% 17.62 (0.02) 0%
2019 0 (0.11) 0% 15.64 (0.02) 0%
2020 136 (0.11) 0% 16.27 (0.02) 0%
2021 145 (0.14) 0% 17.37 (0.02) 0%
2022 168 (0) 0% 17.98 (0) 0%
2023 280 (0) 0% 24.64 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV282,513214,993136,096113,026112,24791,88690,92181,05970,45960,811
Tổng lợi nhuận trước thuế32,53325,86621,31020,11520,05122,39323,22322,32619,61316,452
Lợi nhuận sau thuế 25,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,27512,809
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,27512,809
Tổng tài sản185,843187,320158,928158,749185,843187,320158,928158,749135,058120,318105,40395,06082,646
Tổng nợ50,89063,69645,00950,83550,89063,69645,00950,83533,74126,09015,69912,3939,885
Vốn chủ sở hữu134,953123,624113,919107,914134,953123,624113,919107,914101,31794,22789,70482,66772,761


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |