CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (vtg)

4.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.40
4.40
4.40
0
8.5K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.9
82 Bi
19 Mi
85
11.4 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.60 (0.15) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 153.17 (0.07) 0% 8.40 (-0.02) -0%
2022 61.42 (0.07) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,4306,3187,5618,94336,26065,70144,58773,168131,408140,483154,182152,585153,535141,105
Tổng lợi nhuận trước thuế12,729-2,983-2,864-2,304-7,48828,092-19,148-16,6007,6899,859-5,387-5,4565,7845,513
Lợi nhuận sau thuế 12,632-3,060-2,923-2,366-7,77827,828-19,148-16,7653,4699,485-5,829-5,7594,2865,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,543-3,182-3,007-2,464-8,19727,151-18,741-17,2442,7938,806-6,683-6,2713,8664,780
Tổng tài sản210,520200,338203,760213,700203,714217,374205,063213,607230,599237,586240,413252,508253,483238,084
Tổng nợ38,76741,06841,14848,04041,25946,59761,58550,98150,57060,38472,17277,84869,03757,245
Vốn chủ sở hữu171,753159,270162,612165,659162,455170,777143,478162,626180,029177,202168,241174,660184,446180,839


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |