CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP (vte)

4.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.70
4.70
4.70
4.70
0
10.9k
0.1k
58.8 lần
0.4 lần
0% # 1%
0.8
73 tỷ
16 triệu
314
7 - 4.7
114 tỷ
169 tỷ
67.5%
59.70%
14 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 896.66 (0.60) 0% 11.92 (0.01) 0%
2018 646.60 (0.71) 0% 8.39 (0.00) 0%
2019 624.15 (0.80) 0% 16.11 (0.01) 0%
2020 652.15 (0.67) 0% 9.24 (0.01) 0%
2021 709 (0.56) 0% 9.36 (0.00) 0%
2022 519.30 (0.42) 0% 3.23 (0.00) 0%
2023 445.98 (0.06) 0% 1.63 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV69,60770,709130,76986,734381,794420,736564,426668,815800,748710,427600,701817,174926,3241,881,811
Tổng lợi nhuận trước thuế-27-7131,6986432,0602,5304,4009,5678,5943,1746,12212,34610,5069,951
Lợi nhuận sau thuế -27-7849605751,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,5068,275
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-27-7849605751,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,5068,275
Tổng tài sản279,746283,837278,133303,635278,119297,597340,446382,199367,713377,199375,246379,432502,939595,157
Tổng nợ111,509114,380107,865134,334107,878127,076168,699205,884192,908205,919203,424212,084347,937425,280
Vốn chủ sở hữu168,236169,457170,268169,302170,241170,522171,747176,315174,805171,279171,823167,348155,002169,877


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc