CTCP Vitaly (vta)

3.90
0.10
(2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.50
3.90
3.50
600
4.5K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
2.8
31 Bi
8 Mi
8,572
6.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 3.80 300
0 3.90 13,300
0.00 0 4.00 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 3.50 -0.30 500 500
10:10 3.90 0.10 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 328.13 (0.34) 0% 11.96 (0.02) 0%
2017 360.94 (0.32) 0% 12.81 (0.01) 0%
2019 364.30 (0.29) 0% 17.03 (0.01) 0%
2020 325 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2021 299.15 (0.21) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 350.72 (0.28) 0% 10.20 (-0.01) -0%
2023 373.80 (0.04) 0% 0.30 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,92728,73129,37833,031152,981283,549212,152280,524287,100373,310323,583336,148303,735287,222
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,473-4,089-9,326-6,019-28,542-7,697-7,2698,02011,25416,65510,24016,16513,4408,560
Lợi nhuận sau thuế -6,473-4,089-9,326-6,019-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,473-4,089-9,326-6,019-28,542-7,697-7,2696,3378,92813,1427,90515,48813,4408,560
Tổng tài sản153,327159,589173,980184,359173,980215,434194,423229,835227,725219,514186,537179,969168,654161,271
Tổng nợ123,819123,608133,910134,963133,910146,822118,114146,257150,484151,201131,366132,702136,875142,932
Vốn chủ sở hữu29,50835,98140,07049,39640,07068,61276,30983,57877,24168,31455,17147,26731,77918,339


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |