CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (vsn)

19
-0.10
(-0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19.10
19.20
19
2,300
16.2K
1.3K
15.2x
1.2x
5% # 8%
1.5
1,537 Bi
81 Mi
2,760
27.1 - 18.2
745 Bi
1,307 Bi
57.0%
63.68%
549 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.90 500 19.40 400
18.80 2,000 19.60 600
18.70 2,000 19.70 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 19.10 0 100 100
13:17 19.20 0.10 200 300
13:43 19.10 0 300 600
13:52 19.10 0 500 1,100
13:53 19.10 0 100 1,200
13:58 19.10 0 100 1,300
14:29 19 -0.10 1,000 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,545 (3.91) 0% 124.80 (0.13) 0%
2018 4,600 (4.48) 0% 179 (0.14) 0%
2019 4,850 (5.01) 0% 0 (0.18) 0%
2020 5,580 (5.18) 0% 0 (0.17) 0%
2021 5,100 (4.32) 0% 0 (0.15) 0%
2023 4,100 (0.90) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV723,877842,939808,295827,5273,348,6723,856,5464,315,5515,180,9105,010,9764,475,8393,905,1453,700,5793,744,2334,056,742
Tổng lợi nhuận trước thuế33,81036,68327,16131,795138,571173,525185,943204,926226,363175,005165,758148,205152,866141,055
Lợi nhuận sau thuế 26,69928,88718,97625,017106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292109,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,69928,88718,97625,017106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292109,773
Tổng tài sản1,978,9512,052,3552,177,7621,878,7152,177,7632,081,6742,287,6872,142,9581,946,0881,721,7261,771,4401,489,9791,474,0831,271,419
Tổng nợ740,321745,482889,212609,146889,178794,8421,072,6431,017,312877,488728,121814,316626,141572,085718,511
Vốn chủ sở hữu1,238,6301,306,8731,288,5491,269,5681,288,5851,286,8321,215,0441,125,6461,068,600993,605957,124863,838901,998552,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |