Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

31.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.70
31.70
31.80
31.70
3,400
5.0K
0.1K
634x
6.4x
0% # 1%
1.6
15,850 Bi
500 Mi
5,644
42.5 - 31.5
9,198 Bi
2,474 Bi
371.8%
21.20%
440 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.60 200 31.70 200
31.50 1,200 32.00 1,100
31.00 1,700 32.50 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 31.70 0 800 800
10:36 31.70 0 2,000 2,800
11:10 31.70 0 600 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 13,826.56 (16.83) 0% 0 (-0.14) 0%
2020 11,880 (16.59) 0% 8 (-0.21) -3%
2022 8,520.56 (17.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 8,700.45 (4.47) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,448,3464,801,5694,387,76718,670,59923,058,36617,319,19916,564,95916,585,37416,826,54217,747,73316,281,41222,766,74626,366,629
Tổng lợi nhuận trước thuế16,49414,73945,98446,72092,34847,606-298,536-210,109-143,402-1,380,470-13,25226,543-889,883
Lợi nhuận sau thuế 10,65510,03031,10731,58462,34221,108-324,263-238,948-169,534-1,492,712-36,000-9,001-908,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2721,18719,6093,85223,130-9,224-348,896-245,997-204,333-1,486,468-22,822-16,172-904,577
Tổng tài sản9,588,11411,672,3905,606,6398,620,4236,232,7388,527,0596,525,6606,763,8237,415,9918,891,51110,193,74511,013,01613,857,272
Tổng nợ7,148,4459,198,3693,142,1736,186,9733,768,6216,072,9664,030,7923,893,8534,277,7925,551,8485,924,6046,889,0249,780,182
Vốn chủ sở hữu2,439,6682,474,0212,464,4662,433,4492,464,1172,454,0932,494,8682,869,9703,138,2003,339,6634,269,1404,123,9924,077,090


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |