CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (vse)

6.60
-0.30
(-4.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.60
6.60
6.60
4,800
9.8K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.4
59 Bi
9 Mi
9,884
8 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.50 800 6.80 400
6.30 100 6.90 800
6.20 300 7.00 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 6.60 -0.30 1,100 1,100
10:13 6.60 -0.30 100 1,200
10:18 6.60 -0.30 100 1,300
10:20 6.60 -0.30 400 1,700
10:23 6.60 -0.30 500 2,200
10:24 6.60 -0.30 200 2,400
10:28 6.60 -0.30 200 2,600
10:51 6.60 -0.30 100 2,700
10:56 6.60 -0.30 100 2,800
10:58 6.60 -0.30 100 2,900
11:10 6.60 -0.30 100 3,000
11:13 6.60 -0.30 200 3,200
11:15 6.60 -0.30 1,100 4,300
11:18 6.60 -0.30 100 4,400
13:10 6.60 -0.30 300 4,700
13:12 6.60 -0.30 100 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.10) 0% 6.49 (0.01) 0%
2019 0 (0.07) 0% 6.34 (0.00) 0%
2020 70.28 (0.07) 0% 4.48 (0.00) 0%
2021 80.72 (0.06) 0% 4.51 (0.00) 0%
2022 70.54 (0) 0% 4.93 (0) 0%
2023 65.75 (0) 0% 1.61 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV61,25368,67461,72970,31972,355
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5702,2434,0055,6245,378
Lợi nhuận sau thuế -2,5701,7933,1604,8174,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5701,7933,1604,8174,272
Tổng tài sản120,913114,586119,938131,764120,913114,586119,938131,764130,807136,674137,121120,116
Tổng nợ33,06922,23426,15236,56933,06922,23426,15236,56935,76141,43240,39123,796
Vốn chủ sở hữu87,84492,35193,78695,19587,84492,35193,78695,19595,04695,24296,73096,320


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |