CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam (vpc)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2
2
2
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.8
11 Bi
6 Mi
1,193
3.3 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 17.73 (0.02) 0% -4.45 (-0.01) 0%
2017 16.01 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2018 34.29 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 39.38 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 32.13 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 47.09 (0.04) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV38,30128,47527,62026,01121,79018,65513,09210,12910,38217,249
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265-6,147-8,828
Lợi nhuận sau thuế -2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265-6,147-8,828
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265-6,147-8,828
Tổng tài sản46,52256,68861,22762,82461,22762,82463,43664,94066,77281,21382,82096,247102,613109,511
Tổng nợ66,68567,88971,84770,63471,84770,63465,77162,95859,05158,32252,11353,60149,62150,372
Vốn chủ sở hữu-20,163-11,201-10,620-7,810-10,620-7,810-2,3351,9827,72122,89130,70742,64652,99359,139


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |