CTCP Thuốc thú y Trung ương I (vny)

6
0.50
(9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
6
6
6
500
6.0K
0.2K
31.6x
1.0x
2% # 3%
3.8
97 Bi
16 Mi
737
8.4 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 300 6.10 100
5.00 300 6.20 100
4.90 100 6.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:32 6 0.50 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 170 (0.14) 0% -13.70 (-0.02) 0%
2020 152 (0.15) 0% -15.10 (-0.00) 0%
2022 200 (0.14) 0% 12 (0.01) 0%
2023 140 (0.03) 0% 7 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,65425,23726,97723,40997,602141,822178,164150,089140,723154,497177,171263,414240,325
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2063392,2326784,2696,1838,964-438-15,796-14,758-41,040-24,2482,816
Lợi nhuận sau thuế 8722281,7765333,3815,5958,157-1,038-16,613-15,905-42,455-24,6921,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8722281,7765333,3815,5958,157-1,038-16,613-15,905-42,455-24,6921,245
Tổng tài sản153,687149,708151,038140,515151,185147,421154,953141,009167,619178,149166,762315,970
Tổng nợ54,77051,66253,22044,22353,36872,73585,862254,996280,367274,085246,625254,608
Vốn chủ sở hữu98,91898,04697,81896,29297,81774,68669,091-113,987-112,749-95,936-79,86361,362


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |